data categorization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data categorization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sắp xếp dữ liệu vào các danh mục dựa trên các đặc điểm hoặc thuộc tính chung.
Definition (English Meaning)
The process of sorting data into categories based on shared characteristics or attributes.
Ví dụ Thực tế với 'Data categorization'
-
"Data categorization is crucial for effective data analysis and knowledge discovery."
"Việc phân loại dữ liệu là rất quan trọng để phân tích dữ liệu hiệu quả và khám phá tri thức."
-
"The company uses data categorization to understand customer behavior."
"Công ty sử dụng phân loại dữ liệu để hiểu hành vi của khách hàng."
-
"Data categorization helps to improve the accuracy of search results."
"Phân loại dữ liệu giúp cải thiện độ chính xác của kết quả tìm kiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data categorization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data categorization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data categorization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, quản lý thông tin và học máy. Nó bao gồm việc xác định các tiêu chí phân loại, gán nhãn cho dữ liệu và tổ chức dữ liệu theo các danh mục đã định nghĩa. Phân biệt với 'data classification' (phân loại dữ liệu), dù có nhiều điểm tương đồng, 'categorization' thường nhấn mạnh vào quá trình tự động hoặc bán tự động, trong khi 'classification' có thể bao gồm cả việc phân loại thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Categorization for': chỉ mục đích của việc phân loại. Ví dụ: 'Data categorization for improved search results'.
- 'Categorization in': chỉ phạm vi, lĩnh vực áp dụng. Ví dụ: 'Data categorization in medical research'.
- 'Categorization by': chỉ phương pháp, tiêu chí phân loại. Ví dụ: 'Data categorization by customer demographics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data categorization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.