(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information governance
C1

information governance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản trị thông tin quản lý thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information governance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các quy trình, chính sách, tiêu chuẩn và số liệu xác định cách một tổ chức quản lý tài sản thông tin của mình.

Definition (English Meaning)

The system of processes, policies, standards and metrics that define how an organization manages its information assets.

Ví dụ Thực tế với 'Information governance'

  • "Effective information governance is crucial for regulatory compliance and risk mitigation."

    "Quản trị thông tin hiệu quả là rất quan trọng để tuân thủ quy định và giảm thiểu rủi ro."

  • "The company implemented a new information governance framework to improve data security."

    "Công ty đã triển khai một khung quản trị thông tin mới để cải thiện bảo mật dữ liệu."

  • "Information governance ensures that data is accurate, reliable, and accessible."

    "Quản trị thông tin đảm bảo rằng dữ liệu chính xác, đáng tin cậy và dễ truy cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information governance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information governance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data management(quản lý dữ liệu)
compliance(sự tuân thủ)
risk management(quản lý rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản trị doanh nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Information governance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Information governance bao gồm việc thiết lập khuôn khổ để đảm bảo thông tin được quản lý một cách có trách nhiệm, minh bạch và hiệu quả. Nó tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro liên quan đến thông tin (ví dụ: vi phạm dữ liệu, tuân thủ quy định) và tối ưu hóa giá trị thông tin (ví dụ: cải thiện ra quyết định, hỗ trợ đổi mới). Cần phân biệt với IT governance (quản trị công nghệ thông tin), tập trung vào quản lý các nguồn lực IT, trong khi information governance tập trung vào chính thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

- 'Information governance *in* an organization': Đề cập đến việc thực hành quản trị thông tin bên trong một tổ chức.
- 'Information governance *for* compliance': Nhấn mạnh mục đích của việc quản trị thông tin là để tuân thủ.
- 'The principles *of* information governance': Đề cập đến các nguyên tắc cốt lõi cấu thành quản trị thông tin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information governance'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has implemented effective information governance to protect sensitive data.
Công ty đã triển khai quản trị thông tin hiệu quả để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
Phủ định
The department has not yet established a comprehensive information governance framework.
Bộ phận vẫn chưa thiết lập một khung quản trị thông tin toàn diện.
Nghi vấn
Has the organization reviewed its information governance policies recently?
Tổ chức có xem xét lại các chính sách quản trị thông tin của mình gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)