data warehouse
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data warehouse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kho dữ liệu lớn được tích lũy từ nhiều nguồn khác nhau trong một công ty và được sử dụng để hướng dẫn các quyết định quản lý.
Definition (English Meaning)
A large store of data accumulated from a wide range of sources within a company and used to guide management decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Data warehouse'
-
"The company built a data warehouse to consolidate sales data from multiple regions."
"Công ty đã xây dựng một kho dữ liệu để hợp nhất dữ liệu bán hàng từ nhiều khu vực."
-
"Our data warehouse enables us to track customer behavior over time."
"Kho dữ liệu của chúng tôi cho phép chúng tôi theo dõi hành vi của khách hàng theo thời gian."
-
"Maintaining a data warehouse requires significant resources and expertise."
"Việc duy trì một kho dữ liệu đòi hỏi nguồn lực và kiến thức chuyên môn đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data warehouse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data warehouse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data warehouse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data warehouse tập hợp dữ liệu từ các hệ thống giao dịch (transactional systems) và các nguồn khác, làm sạch, chuyển đổi và tích hợp dữ liệu để hỗ trợ phân tích kinh doanh và báo cáo. Khác với cơ sở dữ liệu (database) thông thường, data warehouse tập trung vào dữ liệu lịch sử và phân tích, không phải các giao dịch trực tuyến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- in: 'The data warehouse contains information in a structured format.' (Kho dữ liệu chứa thông tin ở định dạng có cấu trúc.)
- for: 'The data warehouse is used for business intelligence.' (Kho dữ liệu được sử dụng cho phân tích thông tin kinh doanh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data warehouse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.