(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ etl (extract, transform, load)
C1

etl (extract, transform, load)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Trích xuất, Chuyển đổi và Tải Quy trình ETL ETL
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Etl (extract, transform, load)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình kho dữ liệu bao gồm trích xuất dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chuyển đổi nó thành một định dạng có thể sử dụng được và tải nó vào một kho dữ liệu hoặc kho lưu trữ dữ liệu khác.

Definition (English Meaning)

A data warehousing process that involves extracting data from various sources, transforming it into a usable format, and loading it into a data warehouse or other data repository.

Ví dụ Thực tế với 'Etl (extract, transform, load)'

  • "The company implemented an ETL process to consolidate data from various departments."

    "Công ty đã triển khai một quy trình ETL để hợp nhất dữ liệu từ các phòng ban khác nhau."

  • "We use ETL to cleanse and prepare the data before loading it into the data warehouse."

    "Chúng tôi sử dụng ETL để làm sạch và chuẩn bị dữ liệu trước khi tải nó vào kho dữ liệu."

  • "The ETL process transforms raw data into meaningful insights."

    "Quy trình ETL biến đổi dữ liệu thô thành những hiểu biết sâu sắc có ý nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Etl (extract, transform, load)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: etl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kho dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Etl (extract, transform, load)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ETL là một quy trình quan trọng trong quản lý và phân tích dữ liệu. Nó đảm bảo rằng dữ liệu từ các nguồn khác nhau được tích hợp một cách nhất quán và hiệu quả để hỗ trợ các quyết định kinh doanh. ETL không chỉ đơn thuần là copy data, mà còn bao gồm làm sạch, chuẩn hóa, và biến đổi dữ liệu cho phù hợp với mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

- ETL *for* analytics: nhấn mạnh mục đích sử dụng dữ liệu cho phân tích.
- ETL *in* data warehousing: chỉ ra ETL là một phần của quy trình xây dựng kho dữ liệu.
- ETL *to* a data warehouse: chỉ ra đích đến của dữ liệu sau khi được biến đổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Etl (extract, transform, load)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)