(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enterprise data warehouse
C1

enterprise data warehouse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kho dữ liệu doanh nghiệp hệ thống kho dữ liệu doanh nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enterprise data warehouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kho lưu trữ trung tâm chứa dữ liệu tích hợp từ một hoặc nhiều nguồn khác nhau. EDW lưu trữ dữ liệu hiện tại và dữ liệu lịch sử và được sử dụng để tạo báo cáo xu hướng cho báo cáo quản lý cấp cao, chẳng hạn như bảng cân đối kế toán hoặc báo cáo thu nhập.

Definition (English Meaning)

A central repository of integrated data from one or more disparate sources. EDWs store current and historical data and are used for creating trending reports for senior management reporting such as balance sheets or income statements.

Ví dụ Thực tế với 'Enterprise data warehouse'

  • "The company implemented an enterprise data warehouse to improve its business intelligence capabilities."

    "Công ty đã triển khai một kho dữ liệu doanh nghiệp để cải thiện khả năng phân tích kinh doanh của mình."

  • "The enterprise data warehouse allowed them to consolidate data from multiple sources into a single, unified view."

    "Kho dữ liệu doanh nghiệp cho phép họ hợp nhất dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một chế độ xem thống nhất duy nhất."

  • "Building an enterprise data warehouse is a complex project that requires careful planning and execution."

    "Xây dựng một kho dữ liệu doanh nghiệp là một dự án phức tạp đòi hỏi phải lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enterprise data warehouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enterprise data warehouse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Enterprise data warehouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm "enterprise data warehouse" (EDW) thường được sử dụng để chỉ một hệ thống phức tạp hơn nhiều so với một cơ sở dữ liệu thông thường. Nó tập trung vào việc cung cấp thông tin tổng hợp và chi tiết để hỗ trợ quá trình ra quyết định trong toàn bộ tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Dùng "for" khi nói về mục đích sử dụng (e.g., "used for reporting"). Dùng "in" khi nói về phạm vi hoạt động (e.g., "data in the warehouse").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enterprise data warehouse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)