(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dated
B2

dated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗi thời lạc hậu hết hạn cũ kỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lỗi thời; lạc hậu; hết hạn.

Definition (English Meaning)

Old-fashioned; out of date.

Ví dụ Thực tế với 'Dated'

  • "That hairstyle looks very dated."

    "Kiểu tóc đó trông rất lỗi thời."

  • "The furniture in that house looks very dated."

    "Đồ đạc trong ngôi nhà đó trông rất lỗi thời."

  • "This information is dated and no longer accurate."

    "Thông tin này đã cũ và không còn chính xác nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: date
  • Adjective: dated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

old-fashioned(lỗi thời)
out of date(lạc hậu)
obsolete(hoàn toàn lỗi thời) outdated(cũ, hết date)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
up-to-date(cập nhật)
current(hiện tại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dated' thường được dùng để mô tả những thứ không còn hợp thời trang, phổ biến hoặc hữu ích do sự ra đời của những thứ mới hơn, tốt hơn. Nó có thể dùng để chỉ phong cách thời trang, ý tưởng, công nghệ, v.v. So sánh với 'obsolete' (hoàn toàn lỗi thời, không còn được sử dụng) và 'outdated' (lỗi thời, cần được cập nhật). 'Dated' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn 'obsolete'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dated'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That style is considered dated.
Phong cách đó được coi là lỗi thời.
Phủ định
This technology is not considered dated yet.
Công nghệ này vẫn chưa được coi là lỗi thời.
Nghi vấn
Is that design being considered dated by the younger generation?
Thiết kế đó có đang bị thế hệ trẻ coi là lỗi thời không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was dating him when she met his brother.
Cô ấy đang hẹn hò với anh ta khi cô ấy gặp anh trai anh ta.
Phủ định
They were not dating seriously at that time.
Họ đã không hẹn hò nghiêm túc vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were you dating anyone before you met me?
Trước khi gặp tôi, bạn có đang hẹn hò với ai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)