(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vintage
B2

vintage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cổ điển đồ cổ vintage (giữ nguyên)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vintage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năm hoặc địa điểm mà rượu, đặc biệt là loại rượu chất lượng cao, được sản xuất.

Definition (English Meaning)

The year or place in which wine, especially one of high quality, was produced.

Ví dụ Thực tế với 'Vintage'

  • "This is a vintage of great renown."

    "Đây là một loại rượu vang nổi tiếng."

  • "This shop sells vintage furniture."

    "Cửa hàng này bán đồ nội thất cổ điển."

  • "She wore a vintage dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy cổ điển đến bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vintage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vintage
  • Adjective: vintage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
contemporary(đương đại)

Từ liên quan (Related Words)

antique(đồ cổ)
second-hand(đồ cũ, đã qua sử dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Đồ cổ Rượu

Ghi chú Cách dùng 'Vintage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ chất lượng của rượu vang dựa trên năm sản xuất. Nó mang ý nghĩa về nguồn gốc và chất lượng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'a vintage of 1982' - một loại rượu vang năm 1982. 'of' chỉ năm sản xuất của rượu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vintage'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her dress was vintage surprised everyone at the party.
Việc chiếc váy của cô ấy là đồ cổ khiến mọi người ở bữa tiệc ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the shop sells truly vintage items is not something I can confirm.
Tôi không thể xác nhận liệu cửa hàng có bán những món đồ cổ thực sự hay không.
Nghi vấn
Why he collects vintage cars is a mystery to his family.
Tại sao anh ấy sưu tập xe cổ là một điều bí ẩn đối với gia đình anh ấy.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing the designer, and considering the fabric, this dress is certainly vintage.
Biết nhà thiết kế và xem xét chất liệu vải, chiếc váy này chắc chắn là đồ cổ điển.
Phủ định
Despite its age, and considering its modern cut, this is not a vintage piece.
Mặc dù đã cũ, và xét đến kiểu dáng hiện đại, đây không phải là một món đồ cổ điển.
Nghi vấn
Considering its style, and examining the label, is this dress truly vintage?
Xét về phong cách, và kiểm tra nhãn mác, chiếc váy này có thực sự là đồ cổ điển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)