daub
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức tranh thô kệch, vụng về.
Definition (English Meaning)
A crude painting.
Ví dụ Thực tế với 'Daub'
-
"The child's painting was a colorful daub."
"Bức tranh của đứa trẻ là một mảng màu lòe loẹt, vụng về."
-
"He daubed the canvas with thick strokes of paint."
"Anh ta trát những nét sơn dày lên vải."
-
"The walls of the hut were daubed with mud and straw."
"Các bức tường của túp lều được trát bùn và rơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Daub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: daub
- Verb: daub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Daub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả một bức tranh được vẽ một cách cẩu thả, thiếu kỹ năng và chi tiết. Nó nhấn mạnh sự kém cỏi trong kỹ thuật hội họa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Daub'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children must daub the wall with mud to create a textured effect.
|
Bọn trẻ phải trát bùn lên tường để tạo hiệu ứng kết cấu. |
| Phủ định |
You should not daub paint carelessly; precision is key.
|
Bạn không nên trát sơn một cách bất cẩn; sự chính xác là chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Could we daub the canvas with bright colors to express our joy?
|
Chúng ta có thể trát những màu sắc tươi sáng lên vải canvas để thể hiện niềm vui của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had daubed the colors more carefully, the painting would have looked much more professional.
|
Nếu họa sĩ đã phết màu cẩn thận hơn, bức tranh đã trông chuyên nghiệp hơn nhiều. |
| Phủ định |
If he hadn't daubed paint all over the canvas, the artwork might not have been considered so abstract.
|
Nếu anh ấy không phết sơn lên khắp bức tranh, tác phẩm có lẽ đã không được coi là quá trừu tượng. |
| Nghi vấn |
Would the wall have looked better if she had daubed it with a lighter shade of paint?
|
Bức tường có trông đẹp hơn không nếu cô ấy phết nó bằng một tông màu sơn nhạt hơn? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She daubs paint onto the canvas with great enthusiasm.
|
Cô ấy trét sơn lên vải với sự nhiệt tình lớn. |
| Phủ định |
They do not daub the walls with mud anymore.
|
Họ không còn trét bùn lên tường nữa. |
| Nghi vấn |
Does he daub the edges of the frame to create a rustic look?
|
Anh ấy có trét sơn lên các cạnh của khung để tạo vẻ mộc mạc không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to daub paint on the canvas tomorrow.
|
Cô ấy sẽ bôi sơn lên vải vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to daub the walls with mud; they'll use plaster.
|
Họ sẽ không trát bùn lên tường; họ sẽ dùng vữa. |
| Nghi vấn |
Are you going to daub the clay with details or leave it plain?
|
Bạn sẽ phết các chi tiết lên đất sét hay để nó trơn? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't daubed paint all over the wall yesterday.
|
Tôi ước tôi đã không bôi sơn lên khắp bức tường ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only he wouldn't daub his face with so much makeup every day!
|
Ước gì anh ấy đừng bôi quá nhiều lớp trang điểm lên mặt mỗi ngày! |
| Nghi vấn |
If only she could daub the canvas with such vibrant colors!
|
Giá mà cô ấy có thể bôi những màu sắc rực rỡ như vậy lên bức tranh sơn dầu! |