(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ day of reckoning
C1

day of reckoning

noun

Nghĩa tiếng Việt

Ngày phán xét Ngày phải trả giá Ngày đền tội Ngày tận số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Day of reckoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời điểm mà ai đó sẽ bị phán xét vì những hành động của họ và phải chấp nhận hậu quả.

Definition (English Meaning)

A time when someone will be judged for their actions and have to accept the consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Day of reckoning'

  • "The company's day of reckoning finally arrived when the fraud was exposed."

    "Ngày phán xét của công ty cuối cùng cũng đến khi vụ gian lận bị phanh phui."

  • "For years he avoided paying taxes, but his day of reckoning is coming."

    "Trong nhiều năm, anh ta trốn tránh việc nộp thuế, nhưng ngày phán xét của anh ta đang đến."

  • "The environmental damage we've caused will eventually lead to a day of reckoning."

    "Thiệt hại môi trường mà chúng ta gây ra cuối cùng sẽ dẫn đến một ngày phải trả giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Day of reckoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: day of reckoning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

judgment day(Ngày phán xét) doomsday(Ngày tận thế)
the last straw(Giọt nước tràn ly)

Trái nghĩa (Antonyms)

respite(Sự trì hoãn)
forgiveness(Sự tha thứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Pháp luật/Chính trị/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Day of reckoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái nghiêm trọng, liên quan đến trách nhiệm giải trình và sự trừng phạt. Nó thường được sử dụng để mô tả một thời điểm quan trọng khi những sai lầm hoặc hành vi sai trái trong quá khứ cuối cùng cũng phải đối mặt với sự thật và hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Ví dụ: 'The day of reckoning for his crimes is approaching.' (for: chỉ lý do bị phán xét). 'It was a day of reckoning for the company' (of: chỉ tính chất của ngày đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Day of reckoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)