(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judgment day
C1

judgment day

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Ngày phán xét cuối cùng Ngày tận thế Ngày thẩm phán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judgment day'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngày phán xét, thường đề cập cụ thể đến phán xét cuối cùng của thần thánh đối với tất cả mọi người.

Definition (English Meaning)

A time of reckoning, often specifically referring to a final divine judgment of all people.

Ví dụ Thực tế với 'Judgment day'

  • "Many believe that on judgment day, everyone will be held accountable for their deeds."

    "Nhiều người tin rằng vào ngày phán xét, mọi người sẽ phải chịu trách nhiệm về hành động của mình."

  • "The preacher warned of the fires of hell awaiting sinners on judgment day."

    "Nhà thuyết giáo cảnh báo về ngọn lửa địa ngục đang chờ đợi những kẻ tội lỗi vào ngày phán xét."

  • "Some people live their lives in constant fear of judgment day."

    "Một số người sống cuộc đời của họ trong nỗi sợ hãi thường trực về ngày phán xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judgment day'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: judgment day
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Judgment day'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa trọng đại, liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt là trong các tôn giáo Abrahamic. Nó biểu thị thời điểm mà mọi người sẽ bị phán xét dựa trên hành động và đức tin của họ. Sắc thái của nó là sự trang trọng, nghiêm túc và đôi khi là đáng sợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

`On judgment day`: chỉ thời điểm diễn ra sự phán xét.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judgment day'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That people fear judgment day is undeniable.
Việc mọi người sợ ngày phán xét là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether judgment day will actually arrive is not my concern.
Việc ngày phán xét có thực sự đến hay không không phải là mối quan tâm của tôi.
Nghi vấn
Why so many believe in judgment day remains a mystery.
Tại sao rất nhiều người tin vào ngày phán xét vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)