(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doomsday
C1

doomsday

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngày tận thế ngày phán xét cuối cùng ngày diệt vong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doomsday'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngày tận thế; Ngày phán xét cuối cùng.

Definition (English Meaning)

The last day of the world's existence; the Day of Judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Doomsday'

  • "Many religions have prophecies about doomsday."

    "Nhiều tôn giáo có những lời tiên tri về ngày tận thế."

  • "The movie depicts a post-doomsday world."

    "Bộ phim mô tả một thế giới hậu tận thế."

  • "Some people believe that a large asteroid impact could lead to doomsday."

    "Một số người tin rằng một vụ va chạm tiểu hành tinh lớn có thể dẫn đến ngày tận thế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doomsday'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doomsday
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa đại chúng Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Doomsday'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'doomsday' thường được dùng để chỉ một sự kiện thảm khốc, thường mang tính hủy diệt toàn cầu, có thể là thật hoặc trong tưởng tượng. Nó thường gắn liền với các chủ đề tôn giáo, đặc biệt là những niềm tin về sự kết thúc của thế giới. Ngoài ra, 'doomsday' cũng được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong khoa học viễn tưởng và các bộ phim về thảm họa. Khác với từ 'apocalypse' (khải huyền) có thể mang ý nghĩa biến đổi lớn lao, 'doomsday' tập trung vào sự hủy diệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before after

'Before doomsday' đề cập đến khoảng thời gian trước ngày tận thế. 'After doomsday' (hiếm khi dùng) sẽ đề cập đến thế giới sau ngày tận thế, thường là một bối cảnh hoang tàn, đổ nát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doomsday'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ice caps melt significantly, many scientists believe it signals doomsday.
Nếu các chỏm băng tan chảy đáng kể, nhiều nhà khoa học tin rằng đó là dấu hiệu của ngày tận thế.
Phủ định
When people prepare for doomsday, they don't usually consider everyday problems.
Khi mọi người chuẩn bị cho ngày tận thế, họ thường không xem xét các vấn đề hàng ngày.
Nghi vấn
If a large asteroid is heading towards Earth, is it doomsday for humanity?
Nếu một tiểu hành tinh lớn đang hướng về Trái đất, đó có phải là ngày tận thế cho nhân loại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)