(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dazzle
B2

dazzle

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm choáng ngợp làm lóa mắt rực rỡ hào nhoáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dazzle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm choáng ngợp; gây ấn tượng sâu sắc; làm lóa mắt.

Definition (English Meaning)

To impress deeply; astonish with delight; to overpower or blind with intense light.

Ví dụ Thực tế với 'Dazzle'

  • "The magician dazzled the audience with his incredible tricks."

    "Ảo thuật gia đã làm cho khán giả choáng ngợp với những trò ảo thuật đáng kinh ngạc của mình."

  • "Her beauty dazzled him."

    "Vẻ đẹp của cô ấy đã làm anh ấy choáng ngợp."

  • "The diamonds dazzled in the sunlight."

    "Những viên kim cương lấp lánh dưới ánh mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dazzle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dazzle
  • Verb: dazzle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impress(gây ấn tượng)
astonish(làm kinh ngạc)
amaze(làm ngạc nhiên)
blind(làm lóa mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

bore(làm chán)
disappoint(làm thất vọng)

Từ liên quan (Related Words)

glitter(lấp lánh)
sparkle(ánh sáng lấp lánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dazzle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dazzle thường được dùng để miêu tả sự ấn tượng mạnh mẽ, có thể là do vẻ đẹp, tài năng hoặc sự thông minh. Khác với 'impress' (gây ấn tượng) thông thường, 'dazzle' mang sắc thái mạnh hơn, gần như làm choáng váng. So với 'blind' (làm mù), 'dazzle' mang tính tạm thời và thường liên quan đến ánh sáng hoặc sự rực rỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Dazzle with’ thường được dùng để chỉ cái gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ. Ví dụ: He dazzled us with his piano playing. ‘Dazzle by’ được dùng khi chủ thể bị tác động bởi điều gì đó. Ví dụ: I was dazzled by the fireworks display.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dazzle'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the fireworks dazzle us with their brilliant colors!
Wow, pháo hoa làm chúng ta lóa mắt với những màu sắc rực rỡ!
Phủ định
Alas, the city lights don't dazzle me anymore; I've grown accustomed to them.
Than ôi, ánh đèn thành phố không còn làm tôi lóa mắt nữa; tôi đã quen với chúng rồi.
Nghi vấn
Goodness, did the magician's trick dazzle the audience?
Trời ơi, liệu trò ảo thuật của nhà ảo thuật có làm khán giả lóa mắt không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fireworks show might dazzle the audience with its brilliant colors.
Màn trình diễn pháo hoa có thể làm lóa mắt khán giả bằng những màu sắc rực rỡ.
Phủ định
The magician's trick shouldn't dazzle you if you pay close attention.
Trò ảo thuật của nhà ảo thuật sẽ không thể đánh lừa bạn nếu bạn chú ý kỹ.
Nghi vấn
Could the city lights dazzle us from this high vantage point?
Ánh đèn thành phố có thể làm chúng ta choáng ngợp từ vị trí cao này không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunlight dazzled her eyes.
Ánh nắng mặt trời làm chói mắt cô ấy.
Phủ định
Only then did I realize how much her talent could dazzle.
Chỉ đến lúc đó tôi mới nhận ra tài năng của cô ấy có thể làm lóa mắt đến mức nào.
Nghi vấn
Should her performance dazzle the audience, will she receive an award?
Nếu màn trình diễn của cô ấy làm lóa mắt khán giả, liệu cô ấy có nhận được giải thưởng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stage lights are dazzling the audience.
Ánh đèn sân khấu đang làm lóa mắt khán giả.
Phủ định
The sun isn't dazzling us today because it's cloudy.
Hôm nay mặt trời không làm chúng ta lóa mắt vì trời nhiều mây.
Nghi vấn
Is the magician dazzling the children with his tricks?
Có phải ảo thuật gia đang làm lóa mắt bọn trẻ bằng những trò ảo thuật của anh ta không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could dazzle the audience with my performance.
Tôi ước tôi có thể làm khán giả lóa mắt với màn trình diễn của mình.
Phủ định
If only he hadn't tried to dazzle everyone with his wealth; they would have liked him more.
Giá như anh ấy không cố gắng làm mọi người lóa mắt bằng sự giàu có của mình; họ đã thích anh ấy hơn.
Nghi vấn
I wish you wouldn't dazzle me with promises you can't keep. Is it that hard to be honest?
Tôi ước bạn đừng làm tôi lóa mắt với những lời hứa mà bạn không thể giữ. Khó khăn đến vậy sao khi thành thật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)