de-skilling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-skilling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà lao động lành nghề trong một ngành công nghiệp hoặc nền kinh tế bị loại bỏ do sự ra đời của các công nghệ được vận hành bởi công nhân bán kỹ năng hoặc không có kỹ năng.
Definition (English Meaning)
The process by which skilled labor within an industry or economy is eliminated by the introduction of technologies operated by semiskilled or unskilled workers.
Ví dụ Thực tế với 'De-skilling'
-
"The de-skilling of manufacturing jobs has been a major concern in recent years."
"Sự giảm giá trị kỹ năng của các công việc sản xuất đã là một mối lo ngại lớn trong những năm gần đây."
-
"The introduction of assembly lines led to the de-skilling of many craft trades."
"Việc giới thiệu dây chuyền lắp ráp đã dẫn đến sự giảm giá trị kỹ năng của nhiều ngành nghề thủ công."
-
"Some argue that software is leading to the de-skilling of certain types of programming jobs."
"Một số người cho rằng phần mềm đang dẫn đến sự giảm giá trị kỹ năng của một số loại công việc lập trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'De-skilling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: de-skilling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De-skilling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
De-skilling thường liên quan đến sự tự động hóa và các quy trình làm việc được chuẩn hóa cao. Nó có thể dẫn đến giảm lương, mất quyền kiểm soát công việc và giảm động lực làm việc. Khái niệm này thường được sử dụng để phê phán cách tiếp cận quản lý tập trung vào hiệu quả ngắn hạn hơn là phát triển kỹ năng dài hạn của người lao động. Nó khác với 'upskilling' (nâng cao kỹ năng) và 'reskilling' (đào tạo lại kỹ năng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'De-skilling of' thường đi kèm với ngành nghề hoặc lĩnh vực bị ảnh hưởng. 'De-skilling in' thường liên quan đến vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể nơi kỹ năng đang bị giảm giá trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'De-skilling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.