skill degradation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skill degradation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất mát hoặc suy giảm về trình độ thành thạo của một kỹ năng hoặc một tập hợp các kỹ năng theo thời gian, thường là do thiếu thực hành hoặc thay đổi yêu cầu công việc.
Definition (English Meaning)
The loss or decline in proficiency of a skill or set of skills over time, typically due to lack of practice or changing job requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Skill degradation'
-
"The company is concerned about the skill degradation of its employees due to the rapid advancement of technology."
"Công ty lo ngại về sự suy giảm kỹ năng của nhân viên do sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ."
-
"Without regular training, skill degradation is inevitable."
"Nếu không được đào tạo thường xuyên, sự suy giảm kỹ năng là không thể tránh khỏi."
-
"The study examined the rate of skill degradation among surgeons who perform a low volume of procedures."
"Nghiên cứu đã xem xét tỷ lệ suy giảm kỹ năng ở các bác sĩ phẫu thuật thực hiện số lượng thủ thuật thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skill degradation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skill degradation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skill degradation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, giáo dục và đào tạo. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải liên tục học hỏi và thực hành để duy trì và nâng cao kỹ năng. 'Skill decay' là một thuật ngữ đồng nghĩa nhưng có thể mang sắc thái tự nhiên hơn, trong khi 'skill degradation' có thể ám chỉ sự suy giảm do các yếu tố bên ngoài tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'degradation of skills' để chỉ sự suy giảm của các kỹ năng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skill degradation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.