(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taylorism
C1

taylorism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa Taylor hệ thống Taylor
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taylorism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết quản lý phân tích và tổng hợp quy trình làm việc. Mục tiêu chính của nó là cải thiện hiệu quả kinh tế, đặc biệt là năng suất lao động. Đây là một trong những nỗ lực sớm nhất để áp dụng khoa học vào kỹ thuật các quy trình và quản lý.

Definition (English Meaning)

A theory of management that analyzes and synthesizes workflows. Its main objective is improving economic efficiency, especially labor productivity. It was one of the earliest attempts to apply science to the engineering of processes and to management.

Ví dụ Thực tế với 'Taylorism'

  • "The implementation of taylorism dramatically increased productivity in the factory."

    "Việc thực hiện taylorism đã làm tăng đáng kể năng suất trong nhà máy."

  • "Many criticized taylorism for its dehumanizing effect on workers."

    "Nhiều người chỉ trích taylorism vì tác động phi nhân tính của nó đối với người lao động."

  • "The principles of taylorism are still evident in some industries today."

    "Các nguyên tắc của taylorism vẫn còn thể hiện rõ trong một số ngành công nghiệp ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taylorism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: taylorism
  • Adjective: tayloristic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Fordism(Chủ nghĩa Ford)
assembly line(dây chuyền lắp ráp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Taylorism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Taylorism nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc bằng cách chia nhỏ các nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn, đơn giản hơn và giao chúng cho các công nhân khác nhau. Nó thường liên quan đến sự chuyên môn hóa cao, tiêu chuẩn hóa và sự giám sát chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Taylorism of' thường dùng để chỉ việc áp dụng các nguyên tắc Taylorism vào một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Taylorism of education'. 'Taylorism in' được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc thực hành Taylorism trong một bối cảnh nhất định. Ví dụ: 'Taylorism in the workplace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taylorism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)