de-stress
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm bớt hoặc giải tỏa căng thẳng.
Definition (English Meaning)
To reduce or relieve stress.
Ví dụ Thực tế với 'De-stress'
-
"I like to de-stress by listening to music."
"Tôi thích giải tỏa căng thẳng bằng cách nghe nhạc."
-
"Taking a hot bath can help you de-stress after a long day."
"Tắm nước nóng có thể giúp bạn giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài."
-
"Regular exercise is a great way to de-stress."
"Tập thể dục thường xuyên là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'De-stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: de-stressing
- Verb: de-stress
- Adjective: de-stressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De-stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'de-stress' thường được sử dụng để mô tả hành động chủ động làm giảm căng thẳng, có thể thông qua các hoạt động thư giãn, tập thể dục, hoặc thay đổi lối sống. Nó khác với 'relax' ở chỗ 'relax' có thể là một trạng thái tự nhiên, trong khi 'de-stress' ám chỉ một nỗ lực có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<b>from</b>: Dùng để chỉ nguồn gốc của căng thẳng. Ví dụ: 'De-stress from work'.
<b>with</b>: Dùng để chỉ phương pháp hoặc hoạt động được sử dụng để giảm căng thẳng. Ví dụ: 'De-stress with yoga'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'De-stress'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
De-stressing is important for maintaining good mental health.
|
Giảm căng thẳng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần tốt. |
| Phủ định |
Lack of de-stressing can lead to burnout.
|
Thiếu giảm căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Is de-stressing a priority in your daily routine?
|
Giảm căng thẳng có phải là ưu tiên trong thói quen hàng ngày của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have de-stressed by taking a long bath.
|
Tôi đã giảm căng thẳng bằng cách tắm bồn thật lâu. |
| Phủ định |
She has not de-stressed since starting her new job.
|
Cô ấy đã không giảm căng thẳng kể từ khi bắt đầu công việc mới. |
| Nghi vấn |
Have you de-stressed this week?
|
Bạn đã giảm căng thẳng trong tuần này chưa? |