relieve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relieve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm bớt, xoa dịu (cơn đau, sự khó chịu, lo lắng,...). Giải tỏa khỏi sự lo lắng, đau đớn,...
Definition (English Meaning)
To alleviate or reduce (pain, distress, anxiety, etc.). To free from anxiety, pain, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Relieve'
-
"The medicine helped to relieve her headache."
"Thuốc đã giúp làm giảm cơn đau đầu của cô ấy."
-
"The rain relieved the drought."
"Cơn mưa đã làm giảm bớt hạn hán."
-
"It relieved me to hear that she was safe."
"Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe tin cô ấy an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relieve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relieve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relieve' thường được dùng để chỉ hành động làm giảm đi một điều gì đó tiêu cực, như nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần. Nó mang ý nghĩa đem lại sự dễ chịu, thoải mái hơn. So sánh với 'alleviate' (làm dịu), 'relieve' thường mang tính trực tiếp và tức thời hơn. Ví dụ, 'take a painkiller to relieve a headache' (uống thuốc giảm đau để giảm đau đầu) nhấn mạnh vào tác động trực tiếp của thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'relieve of' thường được dùng để chỉ việc giải phóng ai đó khỏi một gánh nặng hoặc trách nhiệm. Ví dụ: 'He was relieved of his duties.' ('Anh ấy được giải thoát khỏi nhiệm vụ của mình.') 'relieve from' thường được dùng để chỉ việc làm giảm bớt một vấn đề hoặc khó khăn cụ thể. Ví dụ: 'This medicine will relieve you from your cold symptoms.' ('Thuốc này sẽ giúp bạn giảm các triệu chứng cảm lạnh.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relieve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.