agitate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm ai đó lo lắng, bồn chồn hoặc kích động
Definition (English Meaning)
to make someone troubled or nervous
Ví dụ Thực tế với 'Agitate'
-
"The news agitated her so much that she couldn't sleep."
"Tin tức làm cô ấy lo lắng đến mức không thể ngủ được."
-
"Environmental activists are agitating for stricter pollution controls."
"Các nhà hoạt động môi trường đang vận động cho các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt hơn."
-
"The constant noise agitated the baby."
"Tiếng ồn liên tục làm em bé khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agitate'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agitate' thường được dùng khi nói về việc khuấy động cảm xúc tiêu cực trong ai đó, gây ra sự bất an hoặc lo lắng. Nó mạnh hơn so với 'worry' nhưng nhẹ hơn so với 'traumatize'. Nó cũng có thể được dùng để mô tả việc khuấy động chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Agitate about' và 'agitate over' đều có nghĩa là lo lắng hoặc bồn chồn về điều gì đó. Cả hai đều có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, tuy nhiên 'agitate over' có thể nhấn mạnh hơn về việc suy nghĩ quá nhiều về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agitate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the controversial decision was announced, many people agitated for a change in policy.
|
Sau khi quyết định gây tranh cãi được công bố, nhiều người đã kích động để thay đổi chính sách. |
| Phủ định |
Although the speaker tried to agitate the crowd, they remained calm and listened respectfully.
|
Mặc dù diễn giả cố gắng kích động đám đông, họ vẫn bình tĩnh và lắng nghe một cách tôn trọng. |
| Nghi vấn |
If I mention the company's restructuring, will it agitate the employees?
|
Nếu tôi đề cập đến việc tái cấu trúc của công ty, liệu nó có kích động nhân viên không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker used strong words: he agitated the crowd with his fiery rhetoric.
|
Diễn giả đã dùng những lời lẽ mạnh mẽ: ông ấy kích động đám đông bằng những lời hùng biện nảy lửa của mình. |
| Phủ định |
The medicine had an unexpected effect: it didn't agitate her nerves, but calmed her down instead.
|
Thuốc có tác dụng không ngờ: nó không kích động thần kinh của cô ấy mà thay vào đó lại làm cô ấy bình tĩnh lại. |
| Nghi vấn |
Was she in a state of agitation: did her hands tremble and her voice waver?
|
Cô ấy có đang ở trong trạng thái kích động không: tay cô ấy có run và giọng cô ấy có run rẩy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the constant noise agitated her.
|
Cô ấy nói rằng tiếng ồn liên tục đã làm cô ấy khó chịu. |
| Phủ định |
He told me that he did not agitate the crowd.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không kích động đám đông. |
| Nghi vấn |
She asked if the news had agitated him.
|
Cô ấy hỏi liệu tin tức có làm anh ấy lo lắng không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He agitated the crowd with his fiery speech, didn't he?
|
Anh ấy đã kích động đám đông bằng bài phát biểu đầy lửa của mình, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't agitated by the news, was she?
|
Cô ấy không bị kích động bởi tin tức, phải không? |
| Nghi vấn |
They are experiencing agitation due to the delay, aren't they?
|
Họ đang trải qua sự kích động do sự chậm trễ, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters were agitating for political reform yesterday.
|
Những người biểu tình đã kích động đòi cải cách chính trị ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The speaker wasn't agitating the crowd; he was trying to calm them down.
|
Người diễn thuyết không kích động đám đông; anh ấy đang cố gắng trấn an họ. |
| Nghi vấn |
Were they agitating the workers by spreading false rumors?
|
Họ có đang kích động công nhân bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật không? |