de-urbanization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-urbanization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình di chuyển dân số từ khu vực thành thị về khu vực nông thôn.
Definition (English Meaning)
The process of population movement from urban areas to rural areas.
Ví dụ Thực tế với 'De-urbanization'
-
"The de-urbanization of Detroit in the late 20th century was a result of economic decline and job losses."
"Sự phi đô thị hóa của Detroit vào cuối thế kỷ 20 là kết quả của sự suy thoái kinh tế và mất việc làm."
-
"Increased telecommuting contributed to de-urbanization during the pandemic."
"Sự gia tăng làm việc từ xa đã góp phần vào quá trình phi đô thị hóa trong thời kỳ đại dịch."
-
"De-urbanization can lead to the revitalization of rural communities."
"Sự phi đô thị hóa có thể dẫn đến sự phục hồi của các cộng đồng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'De-urbanization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: de-urbanization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De-urbanization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
De-urbanization thường xảy ra khi các yếu tố như kinh tế suy thoái, chi phí sinh hoạt tăng cao ở thành thị, hoặc sự phát triển của các cơ hội việc làm và tiện ích ở nông thôn thúc đẩy người dân rời bỏ thành phố. Nó khác với 'suburbanization' (đô thị hóa ngoại ô) ở chỗ de-urbanization là sự di chuyển ra khỏi các khu vực đô thị nói chung, trong khi suburbanization là sự di chuyển đến các vùng ngoại ô xung quanh thành phố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'de-urbanization of a region' (sự phi đô thị hóa của một khu vực), 'de-urbanization from urban areas' (phi đô thị hóa từ các khu vực thành thị), 'de-urbanization to rural areas' (phi đô thị hóa đến các khu vực nông thôn). Các giới từ này mô tả đối tượng và hướng của quá trình phi đô thị hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'De-urbanization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.