activate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Activate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kích hoạt, làm cho hoạt động, khởi động.
Definition (English Meaning)
To make something active or start working; to put something into action.
Ví dụ Thực tế với 'Activate'
-
"You need to activate your account before you can log in."
"Bạn cần kích hoạt tài khoản trước khi có thể đăng nhập."
-
"The remote control activates the television."
"Điều khiển từ xa kích hoạt tivi."
-
"The fire alarm was activated by the smoke."
"Chuông báo cháy được kích hoạt bởi khói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Activate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: activation
- Verb: activate
- Adjective: active
- Adverb: actively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Activate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Activate thường được dùng để chỉ việc làm cho một thiết bị, hệ thống, chất hoặc người trở nên hoạt động hoặc có hiệu lực. Nó nhấn mạnh vào việc bắt đầu một quá trình hoặc chức năng nào đó. So sánh với 'enable', activate thường mang nghĩa khởi đầu, còn enable có nghĩa là cho phép tiếp tục hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Activate on thường ít gặp, có thể dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh việc kích hoạt một cái gì đó khi có một điều kiện nhất định xảy ra. Ví dụ: The alarm will activate on detecting motion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Activate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the system update is complete, the administrator will activate the new features.
|
Sau khi quá trình cập nhật hệ thống hoàn tất, quản trị viên sẽ kích hoạt các tính năng mới. |
| Phủ định |
Unless you have the correct password, you cannot activate the security system.
|
Trừ khi bạn có mật khẩu chính xác, bạn không thể kích hoạt hệ thống an ninh. |
| Nghi vấn |
If I press this button, will it activate the emergency alarm?
|
Nếu tôi nhấn nút này, nó có kích hoạt báo động khẩn cấp không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After installing the software, you must activate it, otherwise it won't work.
|
Sau khi cài đặt phần mềm, bạn phải kích hoạt nó, nếu không nó sẽ không hoạt động. |
| Phủ định |
Despite the company's efforts, they could not actively engage the younger demographic, and sales remained stagnant.
|
Mặc dù công ty đã nỗ lực, họ không thể thu hút được sự tham gia tích cực của nhóm nhân khẩu trẻ hơn, và doanh số vẫn trì trệ. |
| Nghi vấn |
Sarah, can you activate the alarm system, or should I?
|
Sarah, bạn có thể kích hoạt hệ thống báo động không, hay tôi nên làm? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you click this button, it will activate the software.
|
Nếu bạn nhấp vào nút này, nó sẽ kích hoạt phần mềm. |
| Phủ định |
If the sensor doesn't detect any movement, the alarm won't activate.
|
Nếu cảm biến không phát hiện bất kỳ chuyển động nào, báo động sẽ không kích hoạt. |
| Nghi vấn |
Will the new features activate if I update the app?
|
Các tính năng mới có kích hoạt nếu tôi cập nhật ứng dụng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you press this button, it activates the alarm.
|
Nếu bạn nhấn nút này, nó kích hoạt báo động. |
| Phủ định |
When the temperature drops below zero, the heating system doesn't activate automatically.
|
Khi nhiệt độ xuống dưới không độ, hệ thống sưởi không tự động kích hoạt. |
| Nghi vấn |
If the password is correct, does the system activate the user account?
|
Nếu mật khẩu chính xác, hệ thống có kích hoạt tài khoản người dùng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would activate her account the next day.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ kích hoạt tài khoản của mình vào ngày hôm sau. |
| Phủ định |
He told me that he didn't actively participate in the project because he was busy.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tích cực tham gia vào dự án vì anh ấy bận. |
| Nghi vấn |
She asked if they had activated the security system before leaving.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã kích hoạt hệ thống an ninh trước khi rời đi chưa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company activated the new system, didn't they?
|
Công ty đã kích hoạt hệ thống mới, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't actively participate in the project, does he?
|
Anh ấy không tích cực tham gia vào dự án, phải không? |
| Nghi vấn |
They haven't activated the backup server yet, have they?
|
Họ vẫn chưa kích hoạt máy chủ dự phòng, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company actively seeks new ways to activate user engagement.
|
Công ty tích cực tìm kiếm những cách mới để kích hoạt sự tương tác của người dùng. |
| Phủ định |
Why didn't they activate the emergency system immediately?
|
Tại sao họ không kích hoạt hệ thống khẩn cấp ngay lập tức? |
| Nghi vấn |
Who can activate the security alarm?
|
Ai có thể kích hoạt báo động an ninh? |