(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ death spiral
C1

death spiral

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng xoáy suy vong vòng xoáy tử thần khủng hoảng không lối thoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Death spiral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó một công ty, sản phẩm, v.v., đang trong tình trạng suy giảm không thể đảo ngược vì các vấn đề gây ra sự sụt giảm doanh số hoặc hoạt động, từ đó gây ra nhiều vấn đề hơn.

Definition (English Meaning)

A situation in which a company, product, etc. is in a state of irreversible decline because problems cause a reduction in sales or activity, which causes more problems.

Ví dụ Thực tế với 'Death spiral'

  • "The company entered a death spiral after losing its biggest client."

    "Công ty đã rơi vào vòng xoáy suy vong sau khi mất đi khách hàng lớn nhất của mình."

  • "The country's economy is in a death spiral."

    "Nền kinh tế của đất nước đang trong vòng xoáy suy vong."

  • "The airline's stock price is caught in a death spiral."

    "Giá cổ phiếu của hãng hàng không đang bị mắc kẹt trong vòng xoáy suy vong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Death spiral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: death spiral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

downward spiral(vòng xoáy đi xuống)
vicious cycle(vòng luẩn quẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bankruptcy(phá sản)
failure(thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Death spiral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính và quản trị để mô tả một vòng xoáy tiêu cực, trong đó các vấn đề dẫn đến sự suy giảm, và sự suy giảm này lại gây ra nhiều vấn đề hơn, dẫn đến kết quả cuối cùng là sự sụp đổ hoặc thất bại. Nó thường ám chỉ một tình huống mà khó có thể thoát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into from

* **in a death spiral:** chỉ trạng thái đang ở trong vòng xoáy suy vong.
* **into a death spiral:** chỉ sự rơi vào vòng xoáy suy vong.
* **from a death spiral:** (ít phổ biến hơn) chỉ việc cố gắng thoát khỏi vòng xoáy suy vong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Death spiral'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They feared the company's rapid decline was a death spiral.
Họ lo sợ sự suy giảm nhanh chóng của công ty là một vòng xoáy tử thần.
Phủ định
It wasn't a death spiral, but a planned restructuring.
Đó không phải là một vòng xoáy tử thần, mà là một cuộc tái cấu trúc đã được lên kế hoạch.
Nghi vấn
Is this market correction the beginning of a death spiral for small businesses?
Liệu sự điều chỉnh thị trường này có phải là sự khởi đầu của một vòng xoáy tử thần cho các doanh nghiệp nhỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)