(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtuous cycle
C1

virtuous cycle

Noun (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

chu trình tốt vòng tuần hoàn tích cực chu kỳ tăng trưởng tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtuous cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chu trình lặp đi lặp lại của các sự kiện, mà kết quả của mỗi sự kiện là cải thiện sự kiện tiếp theo.

Definition (English Meaning)

A recurring cycle of events, the result of each one being to improve upon the next.

Ví dụ Thực tế với 'Virtuous cycle'

  • "Increased investment leads to higher productivity, which in turn encourages further investment, creating a virtuous cycle."

    "Tăng cường đầu tư dẫn đến năng suất cao hơn, từ đó khuyến khích đầu tư hơn nữa, tạo ra một chu trình tốt."

  • "The company is in a virtuous cycle of increased profits leading to further investment and growth."

    "Công ty đang ở trong một chu trình tốt, lợi nhuận tăng dẫn đến đầu tư và tăng trưởng hơn nữa."

  • "Education and economic development can create a virtuous cycle, each reinforcing the other."

    "Giáo dục và phát triển kinh tế có thể tạo ra một chu trình tốt, mỗi bên củng cố lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtuous cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtuous cycle (là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

positive feedback loop(vòng phản hồi tích cực)
virtuous circle(chu trình tốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

vicious cycle(vòng luẩn quẩn)
negative feedback loop(vòng phản hồi tiêu cực)

Từ liên quan (Related Words)

snowball effect(hiệu ứng quả cầu tuyết)
self-reinforcing(tự củng cố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Phát triển bền vững

Ghi chú Cách dùng 'Virtuous cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chu trình này thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó một kết quả tốt tạo ra một kết quả tốt hơn, tạo ra một vòng lặp tích cực liên tục. Khác với 'vicious cycle' (vòng luẩn quẩn), là một chu trình tiêu cực tự củng cố. 'Virtuous circle' cũng thường được sử dụng để chỉ 'virtuous cycle'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'a virtuous cycle of growth' (một chu kỳ tăng trưởng tốt), 'trapped in a virtuous cycle' (bị cuốn vào một chu trình tốt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtuous cycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)