downward spiral
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downward spiral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà mọi thứ liên tục trở nên tồi tệ hơn.
Definition (English Meaning)
A situation in which something continuously gets worse.
Ví dụ Thực tế với 'Downward spiral'
-
"The country's economy is in a downward spiral due to high inflation."
"Nền kinh tế của đất nước đang trong một vòng xoáy đi xuống do lạm phát cao."
-
"His life went into a downward spiral after he lost his job."
"Cuộc đời anh ta rơi vào một vòng xoáy đi xuống sau khi anh ta mất việc."
-
"The constant criticism sent her into a downward spiral of self-doubt."
"Sự chỉ trích liên tục đã đẩy cô ấy vào một vòng xoáy nghi ngờ bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downward spiral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: downward spiral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downward spiral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình mà một vấn đề dẫn đến các vấn đề khác, làm cho tình hình ngày càng xấu đi theo một vòng xoáy đi xuống. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và xu hướng tiêu cực không ngừng gia tăng. Khác với 'vicious circle' (vòng luẩn quẩn), 'downward spiral' thường ám chỉ sự suy giảm và không có khả năng thoát ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **into:** Diễn tả việc rơi vào một vòng xoáy đi xuống. Ví dụ: "The company went into a downward spiral after the scandal." (Công ty rơi vào một vòng xoáy đi xuống sau vụ bê bối.)
* **of:** Diễn tả bản chất của vòng xoáy đi xuống. Ví dụ: "a downward spiral of debt" (một vòng xoáy nợ nần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downward spiral'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experiencing a downward spiral can lead to significant personal changes.
|
Việc trải qua một vòng xoáy đi xuống có thể dẫn đến những thay đổi cá nhân đáng kể. |
| Phủ định |
Avoiding a downward spiral requires proactive self-care.
|
Việc tránh một vòng xoáy đi xuống đòi hỏi sự tự chăm sóc chủ động. |
| Nghi vấn |
Is enduring a downward spiral considered a test of resilience?
|
Liệu việc chịu đựng một vòng xoáy đi xuống có được coi là một thử thách về khả năng phục hồi? |