(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downward spiral
C1

downward spiral

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng xoáy đi xuống chuỗi suy thoái vòng xoáy tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downward spiral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà mọi thứ liên tục trở nên tồi tệ hơn.

Definition (English Meaning)

A situation in which something continuously gets worse.

Ví dụ Thực tế với 'Downward spiral'

  • "The country's economy is in a downward spiral due to high inflation."

    "Nền kinh tế của đất nước đang trong một vòng xoáy đi xuống do lạm phát cao."

  • "His life went into a downward spiral after he lost his job."

    "Cuộc đời anh ta rơi vào một vòng xoáy đi xuống sau khi anh ta mất việc."

  • "The constant criticism sent her into a downward spiral of self-doubt."

    "Sự chỉ trích liên tục đã đẩy cô ấy vào một vòng xoáy nghi ngờ bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downward spiral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: downward spiral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decline(sự suy giảm)
deterioration(sự xuống cấp)
slide(sự trượt dốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

improvement(sự cải thiện)
recovery(sự phục hồi)
upturn(sự đi lên)

Từ liên quan (Related Words)

vicious circle(vòng luẩn quẩn)
death spiral(vòng xoáy tử thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Kinh tế Tâm lý học Xã hội học)

Ghi chú Cách dùng 'Downward spiral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình mà một vấn đề dẫn đến các vấn đề khác, làm cho tình hình ngày càng xấu đi theo một vòng xoáy đi xuống. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và xu hướng tiêu cực không ngừng gia tăng. Khác với 'vicious circle' (vòng luẩn quẩn), 'downward spiral' thường ám chỉ sự suy giảm và không có khả năng thoát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into of

* **into:** Diễn tả việc rơi vào một vòng xoáy đi xuống. Ví dụ: "The company went into a downward spiral after the scandal." (Công ty rơi vào một vòng xoáy đi xuống sau vụ bê bối.)
* **of:** Diễn tả bản chất của vòng xoáy đi xuống. Ví dụ: "a downward spiral of debt" (một vòng xoáy nợ nần).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downward spiral'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Experiencing a downward spiral can lead to significant personal changes.
Việc trải qua một vòng xoáy đi xuống có thể dẫn đến những thay đổi cá nhân đáng kể.
Phủ định
Avoiding a downward spiral requires proactive self-care.
Việc tránh một vòng xoáy đi xuống đòi hỏi sự tự chăm sóc chủ động.
Nghi vấn
Is enduring a downward spiral considered a test of resilience?
Liệu việc chịu đựng một vòng xoáy đi xuống có được coi là một thử thách về khả năng phục hồi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)