debenture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debenture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại công cụ nợ không được đảm bảo bằng tài sản thế chấp mà được hỗ trợ bởi uy tín tín dụng chung và danh tiếng của tổ chức phát hành.
Definition (English Meaning)
A type of debt instrument that is not secured by any collateral but is supported by the general creditworthiness and reputation of the issuer.
Ví dụ Thực tế với 'Debenture'
-
"The company issued debentures to raise capital for its expansion plans."
"Công ty đã phát hành trái phiếu không chuyển đổi để huy động vốn cho các kế hoạch mở rộng của mình."
-
"Investors often choose debentures for their relatively lower risk compared to stocks."
"Các nhà đầu tư thường chọn trái phiếu không chuyển đổi vì rủi ro tương đối thấp hơn so với cổ phiếu."
-
"The rating agencies assess the creditworthiness of companies issuing debentures."
"Các cơ quan xếp hạng đánh giá khả năng trả nợ của các công ty phát hành trái phiếu không chuyển đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debenture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debenture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debenture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Debentures thường được phát hành bởi các tập đoàn lớn hoặc chính phủ vì họ có đủ khả năng để vay mà không cần thế chấp. Sự tin tưởng vào khả năng thanh toán của người phát hành là yếu tố quan trọng. Phân biệt với 'secured bond' (trái phiếu có đảm bảo), nơi tài sản thế chấp đảm bảo khoản vay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Debenture *in* a company: chỉ rõ một trái phiếu của một công ty cụ thể. Debenture *of* a company: tương tự như trên, chỉ quyền sở hữu trái phiếu của một công ty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debenture'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They issued debentures to raise capital for their expansion project.
|
Họ đã phát hành trái phiếu để huy động vốn cho dự án mở rộng của họ. |
| Phủ định |
We do not consider the debenture a high-risk investment.
|
Chúng tôi không coi trái phiếu là một khoản đầu tư rủi ro cao. |
| Nghi vấn |
Which debenture offers the most favorable interest rate?
|
Loại trái phiếu nào cung cấp lãi suất ưu đãi nhất? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had issued debentures with a higher interest rate, investors would have been more interested in buying them.
|
Nếu công ty đã phát hành trái phiếu với lãi suất cao hơn, các nhà đầu tư đã quan tâm hơn đến việc mua chúng. |
| Phủ định |
If the market had not been so volatile, the debenture issuance would not have been delayed.
|
Nếu thị trường không quá biến động, việc phát hành trái phiếu đã không bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Would the project have been successfully funded if the company had issued debentures earlier?
|
Dự án có được tài trợ thành công không nếu công ty đã phát hành trái phiếu sớm hơn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company issued a debenture to raise capital.
|
Công ty đã phát hành trái phiếu để tăng vốn. |
| Phủ định |
The investor did not understand the risks associated with the debenture.
|
Nhà đầu tư đã không hiểu những rủi ro liên quan đến trái phiếu. |
| Nghi vấn |
Is the debenture secured by any assets?
|
Trái phiếu này có được đảm bảo bằng bất kỳ tài sản nào không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company issued a debenture to raise capital for its expansion last year.
|
Công ty đã phát hành trái phiếu để tăng vốn cho việc mở rộng vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't understand the terms of the debenture when they invested.
|
Họ đã không hiểu các điều khoản của trái phiếu khi họ đầu tư. |
| Nghi vấn |
Did the investor receive interest payments from the debenture last month?
|
Tháng trước nhà đầu tư có nhận được thanh toán lãi từ trái phiếu không? |