(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secured bond
C1

secured bond

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trái phiếu bảo đảm trái phiếu có bảo đảm trái phiếu có tài sản đảm bảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secured bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại trái phiếu được đảm bảo bằng tài sản thế chấp. Nếu tổ chức phát hành vỡ nợ, người sở hữu trái phiếu có quyền pháp lý đối với các tài sản đảm bảo cho trái phiếu.

Definition (English Meaning)

A bond that is backed by collateral. If the issuer defaults, the bondholder has a legal claim to the assets backing the bond.

Ví dụ Thực tế với 'Secured bond'

  • "The company issued secured bonds with real estate as collateral to raise capital for its expansion project."

    "Công ty đã phát hành trái phiếu được đảm bảo bằng bất động sản làm tài sản thế chấp để huy động vốn cho dự án mở rộng."

  • "Investors often prefer secured bonds because they offer a higher level of protection."

    "Các nhà đầu tư thường thích trái phiếu được đảm bảo vì chúng cung cấp mức độ bảo vệ cao hơn."

  • "The secured bondholders will be paid first if the company goes bankrupt."

    "Những người sở hữu trái phiếu được đảm bảo sẽ được thanh toán trước nếu công ty phá sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secured bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bond
  • Adjective: secured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bond(trái phiếu)
collateral(tài sản thế chấp)
debenture(trái phiếu không có bảo đảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Secured bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trái phiếu được đảm bảo mang lại sự an toàn hơn cho nhà đầu tư so với trái phiếu không được đảm bảo (unsecured bond) vì có tài sản thế chấp. Tài sản thế chấp có thể là bất động sản, thiết bị hoặc các chứng khoán khác. Điều quan trọng cần lưu ý là ngay cả trái phiếu được đảm bảo cũng không hoàn toàn không có rủi ro, vì giá trị của tài sản thế chấp có thể giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘secured bond with [asset class]’ chỉ rõ loại tài sản thế chấp được sử dụng. Ví dụ: 'a secured bond with real estate'. 'secured bond by [issuing entity]' chỉ rõ tổ chức phát hành bảo đảm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secured bond'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the secured bond guaranteed repayment gave investors confidence.
Việc trái phiếu đảm bảo đảm bảo hoàn trả đã mang lại sự tin tưởng cho các nhà đầu tư.
Phủ định
Whether the bond was secured wasn't the only factor in their investment decision.
Việc trái phiếu có được đảm bảo hay không không phải là yếu tố duy nhất trong quyết định đầu tư của họ.
Nghi vấn
Whether the bonds are secured depends on the specific terms of the offering.
Việc trái phiếu có được đảm bảo hay không phụ thuộc vào các điều khoản cụ thể của đợt phát hành.
(Vị trí vocab_tab4_inline)