debilitate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debilitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm cho ai đó hoặc cái gì đó yếu đuối và suy nhược.
Definition (English Meaning)
to make someone or something weak and infirm.
Ví dụ Thực tế với 'Debilitate'
-
"The disease can severely debilitate patients."
"Căn bệnh có thể làm suy nhược nghiêm trọng bệnh nhân."
-
"Chemotherapy can debilitate the body's immune system."
"Hóa trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể."
-
"The long hours and stressful work environment have debilitated her."
"Thời gian làm việc dài và môi trường làm việc căng thẳng đã làm cô ấy suy nhược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debilitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: debilitate
- Adjective: debilitated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debilitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debilitate' thường được sử dụng để mô tả sự suy yếu về thể chất hoặc tinh thần do bệnh tật, tuổi già hoặc các điều kiện khắc nghiệt khác. Nó nhấn mạnh sự suy giảm đáng kể về sức mạnh và năng lượng. Khác với 'weaken' (làm yếu đi) ở chỗ 'debilitate' mang nghĩa suy yếu nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng lâu dài hơn đến khả năng hoạt động bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- debilitate by': chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự suy yếu (ví dụ: The illness debilitated him by attacking his immune system).
- debilitate from': chỉ điều kiện hoặc hoàn cảnh dẫn đến sự suy yếu (ví dụ: He was debilitated from lack of sleep).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debilitate'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disease can debilitate patients for months.
|
Căn bệnh có thể làm suy nhược bệnh nhân trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The treatment did not debilitate him as much as expected.
|
Việc điều trị không làm anh ấy suy nhược nhiều như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Does the illness debilitate the body's immune system?
|
Bệnh tật có làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disease can debilitate the immune system.
|
Căn bệnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. |
| Phủ định |
Does the medication not debilitate him further?
|
Liệu thuốc có không làm anh ấy suy yếu thêm không? |
| Nghi vấn |
Will this chronic pain debilitate her to the point of immobility?
|
Liệu cơn đau mãn tính này sẽ làm cô ấy suy yếu đến mức bất động không? |