(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debilitate
C1

debilitate

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm suy nhược làm yếu đi làm tàn phế gây suy nhược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debilitate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho ai đó hoặc cái gì đó yếu đuối và suy nhược.

Definition (English Meaning)

to make someone or something weak and infirm.

Ví dụ Thực tế với 'Debilitate'

  • "The disease can severely debilitate patients."

    "Căn bệnh có thể làm suy nhược nghiêm trọng bệnh nhân."

  • "Chemotherapy can debilitate the body's immune system."

    "Hóa trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể."

  • "The long hours and stressful work environment have debilitated her."

    "Thời gian làm việc dài và môi trường làm việc căng thẳng đã làm cô ấy suy nhược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debilitate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weaken(làm yếu đi)
enfeeble(làm suy yếu) incapacitate(làm mất khả năng)
sap(làm suy kiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthen(tăng cường)
invigorate(làm cường tráng)
energize(tiếp thêm năng lượng)

Từ liên quan (Related Words)

disease(bệnh tật)
illness(ốm đau)
frailty(sự yếu đuối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Debilitate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'debilitate' thường được sử dụng để mô tả sự suy yếu về thể chất hoặc tinh thần do bệnh tật, tuổi già hoặc các điều kiện khắc nghiệt khác. Nó nhấn mạnh sự suy giảm đáng kể về sức mạnh và năng lượng. Khác với 'weaken' (làm yếu đi) ở chỗ 'debilitate' mang nghĩa suy yếu nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng lâu dài hơn đến khả năng hoạt động bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

'- debilitate by': chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự suy yếu (ví dụ: The illness debilitated him by attacking his immune system).
- debilitate from': chỉ điều kiện hoặc hoàn cảnh dẫn đến sự suy yếu (ví dụ: He was debilitated from lack of sleep).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debilitate'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disease can debilitate patients for months.
Căn bệnh có thể làm suy nhược bệnh nhân trong nhiều tháng.
Phủ định
The treatment did not debilitate him as much as expected.
Việc điều trị không làm anh ấy suy nhược nhiều như mong đợi.
Nghi vấn
Does the illness debilitate the body's immune system?
Bệnh tật có làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disease can debilitate the immune system.
Căn bệnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
Phủ định
Does the medication not debilitate him further?
Liệu thuốc có không làm anh ấy suy yếu thêm không?
Nghi vấn
Will this chronic pain debilitate her to the point of immobility?
Liệu cơn đau mãn tính này sẽ làm cô ấy suy yếu đến mức bất động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)