debt bondage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt bondage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng một người phải làm việc để trả nợ, trong đó giá trị công việc của họ không được tính vào việc trả nợ hoặc thời gian và tính chất của công việc đó không bị giới hạn và xác định rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The practice of pledging a person's services as security for the repayment of a debt or other obligation, where the value of the services as reasonably applied is not applied towards the liquidation of the debt or the length and nature of those services are not respectively limited and defined.
Ví dụ Thực tế với 'Debt bondage'
-
"Millions of people around the world are trapped in debt bondage."
"Hàng triệu người trên khắp thế giới đang bị mắc kẹt trong tình trạng nô lệ vì nợ."
-
"Debt bondage is a violation of human rights."
"Nô lệ vì nợ là một sự vi phạm nhân quyền."
-
"Many migrant workers are vulnerable to debt bondage."
"Nhiều công nhân di cư dễ bị rơi vào tình trạng nô lệ vì nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debt bondage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debt bondage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debt bondage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'debt bondage' dùng để chỉ một hình thức nô lệ hiện đại, trong đó một người bị buộc phải làm việc để trả nợ, nhưng thường không có hy vọng trả hết nợ do lãi suất cao, điều kiện làm việc khắc nghiệt, hoặc sự lạm dụng quyền lực của chủ nợ. Khác với 'indentured servitude' (khế ước lao động), thường có thời hạn và điều kiện được quy định rõ ràng hơn, debt bondage thường mang tính cưỡng bức và bóc lột cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In debt bondage': diễn tả việc ai đó đang ở trong tình trạng nợ nần và bị bóc lột sức lao động. 'Under debt bondage': Tương tự, nhấn mạnh hơn vào sự kiểm soát và áp bức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt bondage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.