(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forced labor
C1

forced labor

noun

Nghĩa tiếng Việt

lao động cưỡng bức lao động ép buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forced labor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lao động cưỡng bức, lao động ép buộc, là công việc hoặc dịch vụ mà mọi người bị buộc phải thực hiện trái với ý muốn của họ dưới sự đe dọa trừng phạt.

Definition (English Meaning)

Work or service which people are forced to perform against their will under the threat of punishment.

Ví dụ Thực tế với 'Forced labor'

  • "The report detailed instances of forced labor in the textile industry."

    "Báo cáo đã trình bày chi tiết các trường hợp lao động cưỡng bức trong ngành công nghiệp dệt may."

  • "The international community condemns forced labor."

    "Cộng đồng quốc tế lên án lao động cưỡng bức."

  • "Many countries have laws against forced labor."

    "Nhiều quốc gia có luật chống lại lao động cưỡng bức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forced labor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forced labor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

voluntary labor(lao động tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Forced labor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang nghĩa một hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. 'Forced labor' khác với 'prison labor' (lao động tù nhân) ở chỗ nó không nhất thiết liên quan đến việc bị kết án hình sự. Nó cũng khác với 'indentured servitude' (khế ước lao động) ở chỗ nó dựa trên sự ép buộc và không tự nguyện trả nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Thường dùng để chỉ loại hình lao động cưỡng bức (ví dụ: 'the problem of forced labor'). * in: Thường dùng để chỉ địa điểm hoặc ngành nghề xảy ra lao động cưỡng bức (ví dụ: 'forced labor in agriculture').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forced labor'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
International organizations have been investigating instances of forced labor in the region.
Các tổ chức quốc tế đã và đang điều tra các trường hợp lao động cưỡng bức trong khu vực.
Phủ định
The government hasn't been acknowledging the reports of forced labor in the factories.
Chính phủ đã không thừa nhận các báo cáo về lao động cưỡng bức trong các nhà máy.
Nghi vấn
Has the company been implementing new policies to prevent forced labor in its supply chain?
Công ty đã và đang thực hiện các chính sách mới để ngăn chặn lao động cưỡng bức trong chuỗi cung ứng của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)