(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debtor
B2

debtor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con nợ người mắc nợ người vay nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debtor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức nợ tiền người khác.

Definition (English Meaning)

A person or organization that owes money to someone else.

Ví dụ Thực tế với 'Debtor'

  • "The company is a major debtor to several banks."

    "Công ty là một con nợ lớn của một số ngân hàng."

  • "The debtor was unable to repay the loan."

    "Con nợ không thể trả nợ khoản vay."

  • "The bank is trying to recover its money from the debtor."

    "Ngân hàng đang cố gắng thu hồi tiền từ con nợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debtor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debtor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debt(nợ)
loan(khoản vay)
bankruptcy(phá sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Debtor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Debtor đề cập đến bên có nghĩa vụ trả nợ cho một cá nhân, công ty hoặc tổ chức khác (chủ nợ). Nó nhấn mạnh mối quan hệ tài chính, trong đó một bên đã nhận một khoản vay, hàng hóa hoặc dịch vụ và có trách nhiệm hoàn trả giá trị đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Debtor to (ai đó)" được sử dụng để chỉ rõ ai là chủ nợ. Ví dụ: 'He is a debtor to the bank' (Anh ta là con nợ của ngân hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debtor'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, the debtor finally paid off his obligations.
Chà, người mắc nợ cuối cùng đã trả hết các nghĩa vụ của mình.
Phủ định
Alas, the debtor wasn't able to repay the loan on time.
Ôi, người mắc nợ đã không thể trả nợ đúng hạn.
Nghi vấn
Hey, is that man a known debtor in this town?
Này, người đàn ông đó có phải là một người mắc nợ nổi tiếng trong thị trấn này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had managed his finances better, he wouldn't be a debtor now.
Nếu anh ấy quản lý tài chính tốt hơn, anh ấy đã không phải là một con nợ bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so lenient with lending, she wouldn't be chasing after debtors now.
Nếu cô ấy không quá dễ dãi trong việc cho vay, cô ấy đã không phải đuổi theo những con nợ bây giờ.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would they be debtors today?
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu họ có phải là những con nợ ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)