borrower
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borrower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc tổ chức vay mượn một cái gì đó, đặc biệt là tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác.
Definition (English Meaning)
A person or organization that borrows something, especially money from a bank or other financial institution.
Ví dụ Thực tế với 'Borrower'
-
"The bank requires a credit check on all potential borrowers."
"Ngân hàng yêu cầu kiểm tra tín dụng đối với tất cả những người vay tiềm năng."
-
"The borrower defaulted on his loan payments."
"Người vay đã không trả được các khoản thanh toán cho khoản vay của mình."
-
"The bank is offering low interest rates to attract new borrowers."
"Ngân hàng đang cung cấp lãi suất thấp để thu hút những người vay mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borrower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: borrower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borrower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'borrower' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, ngân hàng, đề cập đến đối tượng nhận tiền hoặc tài sản từ người cho vay (lender) và có nghĩa vụ hoàn trả theo các điều khoản đã thỏa thuận. Khác với 'debtor' (người mắc nợ), 'borrower' nhấn mạnh hành động chủ động vay mượn để sử dụng vào một mục đích cụ thể, trong khi 'debtor' chỉ đơn giản là người có nghĩa vụ trả nợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Borrower to': Ít phổ biến, có thể dùng để chỉ mục đích của việc vay, ví dụ: "He is a borrower to a new house" (Anh ấy là người vay để có một ngôi nhà mới). 'Borrower from': Chỉ nguồn gốc của khoản vay, ví dụ: "He is a borrower from the bank" (Anh ấy là người vay từ ngân hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borrower'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been a responsible borrower, he would have had a good credit score.
|
Nếu anh ta là một người đi vay có trách nhiệm, anh ta đã có điểm tín dụng tốt. |
| Phủ định |
If the borrower had not defaulted on the loan, the bank would not have seized his property.
|
Nếu người đi vay không vỡ nợ, ngân hàng đã không tịch thu tài sản của anh ta. |
| Nghi vấn |
Would the bank have approved the loan if the borrower had provided false information?
|
Ngân hàng có chấp thuận khoản vay không nếu người đi vay đã cung cấp thông tin sai lệch? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the bank considered him a reliable borrower.
|
Cô ấy nói rằng ngân hàng coi anh ấy là một người vay đáng tin cậy. |
| Phủ định |
He told me that I was not a potential borrower at that time.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tôi không phải là một người vay tiềm năng vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been a borrower before.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã từng là người vay trước đây chưa. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a frequent borrower from the library.
|
Anh ấy là một người thường xuyên mượn sách từ thư viện. |
| Phủ định |
She is not a borrower of money; she always saves.
|
Cô ấy không phải là người đi vay tiền; cô ấy luôn tiết kiệm. |
| Nghi vấn |
Are you a borrower of company equipment?
|
Bạn có phải là người mượn thiết bị của công ty không? |