hollowness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hollowness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái rỗng, trống trải; sự không có gì bên trong.
Definition (English Meaning)
The state of being hollow; emptiness.
Ví dụ Thực tế với 'Hollowness'
-
"The hollowness of his victory was apparent when no one celebrated."
"Sự trống rỗng trong chiến thắng của anh ta trở nên rõ ràng khi không ai ăn mừng."
-
"He felt a profound hollowness after her departure."
"Anh cảm thấy một sự trống rỗng sâu sắc sau khi cô ấy rời đi."
-
"The hollowness of modern life is often criticized."
"Sự trống rỗng của cuộc sống hiện đại thường bị chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hollowness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hollowness
- Adjective: hollow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hollowness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hollowness' có thể mang nghĩa đen chỉ sự rỗng về mặt vật lý, hoặc nghĩa bóng chỉ sự trống rỗng về mặt cảm xúc, tinh thần, hoặc sự thiếu chân thành, giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hollowness of' được dùng để chỉ sự rỗng, thiếu hụt về mặt nào đó (ví dụ: hollowness of his claims). 'hollowness in' có thể dùng để chỉ sự rỗng trong một không gian (ví dụ: hollowness in the chest).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hollowness'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hollowness in his heart was palpable after the loss.
|
Sự trống rỗng trong tim anh ấy hiện rõ sau mất mát. |
| Phủ định |
The actor's performance lacked hollowness; it felt genuine.
|
Màn trình diễn của diễn viên thiếu sự trống rỗng; nó tạo cảm giác chân thật. |
| Nghi vấn |
Does the hollow sound of the footsteps echo through the empty house?
|
Tiếng bước chân rỗng tuếch có vang vọng khắp căn nhà trống không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is going to use the hollow structure to create a unique sculpture, filled with a sense of hollowness.
|
Nghệ sĩ sẽ sử dụng cấu trúc rỗng để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo, chứa đầy cảm giác trống rỗng. |
| Phủ định |
She is not going to let the hollowness of her past define her future.
|
Cô ấy sẽ không để sự trống rỗng của quá khứ định nghĩa tương lai của mình. |
| Nghi vấn |
Are they going to fill the hollow space with new memories and experiences?
|
Họ có lấp đầy khoảng trống bằng những kỷ niệm và trải nghiệm mới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abandoned house has always had a certain hollowness to it.
|
Ngôi nhà bỏ hoang luôn có một sự trống rỗng nhất định. |
| Phủ định |
She hasn't felt the hollowness of grief since she started volunteering.
|
Cô ấy đã không còn cảm thấy sự trống rỗng của nỗi đau kể từ khi bắt đầu làm tình nguyện. |
| Nghi vấn |
Has the hollow tree been removed from the park yet?
|
Cây rỗng ruột đã được di dời khỏi công viên chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This old tree used to be hollow, providing shelter for animals.
|
Cây cổ thụ này từng rỗng ruột, cung cấp chỗ trú ẩn cho động vật. |
| Phủ định |
She didn't use to feel the hollowness in her heart before she met him.
|
Cô ấy đã không từng cảm thấy sự trống rỗng trong tim trước khi gặp anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did this building use to be hollow before they renovated it?
|
Tòa nhà này có từng rỗng ruột trước khi họ cải tạo nó không? |