debunking
Danh động từ (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debunking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc vạch trần, làm sáng tỏ sự sai lầm hoặc vô căn cứ của (một huyền thoại, ý tưởng hoặc niềm tin).
Definition (English Meaning)
Exposing the falseness or hollowness of (a myth, idea, or belief).
Ví dụ Thực tế với 'Debunking'
-
"The scientist dedicated his life to debunking pseudoscience."
"Nhà khoa học đã cống hiến cả cuộc đời mình để vạch trần ngụy khoa học."
-
"His book is devoted to debunking popular conspiracy theories."
"Cuốn sách của anh ấy dành để vạch trần những thuyết âm mưu phổ biến."
-
"The documentary was effective in debunking the myths surrounding organic food."
"Bộ phim tài liệu đã có hiệu quả trong việc vạch trần những huyền thoại xung quanh thực phẩm hữu cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debunking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: debunk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debunking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Debunking thường liên quan đến việc sử dụng bằng chứng và lập luận logic để chứng minh rằng điều gì đó là sai hoặc không có cơ sở. Nó khác với 'refuting' ở chỗ 'debunking' thường mang ý nghĩa lật đổ một niềm tin hoặc ý tưởng đã được chấp nhận rộng rãi, trong khi 'refuting' chỉ đơn giản là chứng minh một tuyên bố là sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Debunking *of* something: việc vạch trần điều gì đó. Ví dụ: 'The debunking of the flat Earth theory.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debunking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.