fact-checking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fact-checking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác minh tính chính xác của thông tin, thường là của một bài viết hoặc một nguồn tin.
Definition (English Meaning)
The process of verifying factual accuracy, typically of a piece of writing or information.
Ví dụ Thực tế với 'Fact-checking'
-
"Fact-checking is essential for responsible journalism."
"Kiểm chứng thông tin là điều cần thiết cho một nền báo chí có trách nhiệm."
-
"The article underwent thorough fact-checking before publication."
"Bài viết đã trải qua quá trình kiểm chứng thông tin kỹ lưỡng trước khi xuất bản."
-
"Independent fact-checking organizations play a crucial role in combating fake news."
"Các tổ chức kiểm chứng thông tin độc lập đóng một vai trò quan trọng trong việc chống lại tin tức giả mạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fact-checking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fact-checking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fact-checking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fact-checking là một quá trình quan trọng trong báo chí và truyền thông để đảm bảo rằng thông tin được công bố là chính xác và không bị sai lệch. Nó bao gồm việc kiểm tra các tuyên bố, dữ liệu, và các chi tiết khác để xác minh tính đúng đắn của chúng. So với 'verification' (xác minh), 'fact-checking' nhấn mạnh hơn vào việc tìm kiếm và chứng minh tính xác thực của các sự kiện cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in fact-checking:** Đề cập đến việc tham gia hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. * **on fact-checking:** Đề cập đến một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể liên quan đến việc kiểm tra thông tin. * **of fact-checking:** Thường được sử dụng để mô tả bản chất hoặc mục đích của hành động kiểm tra thông tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fact-checking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.