(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guillotine
C1

guillotine

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy chém chém đầu (bằng máy chém)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guillotine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy chém, một công cụ hành hình với lưỡi dao nặng trượt theo chiều dọc trong rãnh, được sử dụng để chặt đầu người.

Definition (English Meaning)

A machine with a heavy blade sliding vertically in grooves, used for beheading people.

Ví dụ Thực tế với 'Guillotine'

  • "During the French Revolution, many aristocrats were executed by the guillotine."

    "Trong Cách mạng Pháp, nhiều quý tộc đã bị hành quyết bằng máy chém."

  • "The guillotine was a symbol of the Reign of Terror."

    "Máy chém là một biểu tượng của Thời kỳ Khủng bố."

  • "The manager guillotined the project after months of delays."

    "Người quản lý đã hủy bỏ dự án một cách dứt khoát sau nhiều tháng trì hoãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guillotine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guillotine
  • Verb: guillotine (ít dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pardon(ân xá)
acquit(tha bổng)

Từ liên quan (Related Words)

execution(hành hình) decapitation(sự chặt đầu)
French Revolution(Cách mạng Pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Guillotine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Guillotine gắn liền với Cách mạng Pháp và được sử dụng rộng rãi để hành hình những người bị kết tội. Nó tượng trưng cho sự công bằng (hoặc sự tàn bạo) của luật pháp trong thời kỳ đó. Ý nghĩa của nó vượt ra ngoài một công cụ đơn thuần, trở thành một biểu tượng của sự trừng phạt và quyền lực nhà nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

by (bởi) - chỉ tác nhân gây ra hành động (ví dụ: executed by the guillotine). with (với) - mô tả công cụ được sử dụng (ví dụ: beheaded with the guillotine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guillotine'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They must guillotine the king!
Họ nhất định phải xử trảm nhà vua!
Phủ định
You shouldn't guillotine someone for stealing bread.
Bạn không nên xử trảm ai đó vì ăn trộm bánh mì.
Nghi vấn
Could they guillotine the prisoners before dawn?
Liệu họ có thể xử trảm các tù nhân trước bình minh không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They used the guillotine during the French Revolution.
Họ đã sử dụng máy chém trong suốt cuộc Cách mạng Pháp.
Phủ định
No one deserves to be sent to the guillotine for minor offenses.
Không ai đáng bị đưa lên máy chém vì những hành vi phạm tội nhỏ.
Nghi vấn
Is it true that some people believe it humane to guillotine prisoners?
Có đúng là một số người tin rằng việc xử tử tù nhân bằng máy chém là nhân đạo không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The revolutionaries guillotined the king.
Những nhà cách mạng đã chém đầu nhà vua bằng máy chém.
Phủ định
They did not guillotine anyone else that day.
Họ đã không chém đầu bất kỳ ai khác vào ngày hôm đó.
Nghi vấn
Did the French guillotine Marie Antoinette?
Người Pháp có chém đầu Marie Antoinette bằng máy chém không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the trial, the king, facing the guillotine, awaited his fate.
Sau phiên tòa, nhà vua, đối mặt với máy chém, chờ đợi số phận của mình.
Phủ định
The revolutionaries, despite their fervor, did not guillotine every aristocrat, and some managed to escape.
Những nhà cách mạng, mặc dù nhiệt huyết, đã không chém đầu mọi quý tộc, và một số đã trốn thoát được.
Nghi vấn
Citizen, knowing the risks, will you truly stand before the guillotine, or will you recant your words?
Công dân, biết rõ những rủi ro, bạn có thực sự đứng trước máy chém, hay bạn sẽ rút lại lời nói của mình?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The French Revolutionaries used the guillotine for executions.
Những nhà cách mạng Pháp đã sử dụng máy chém để hành quyết.
Phủ định
The government did not use the guillotine after the 20th century.
Chính phủ đã không sử dụng máy chém sau thế kỷ 20.
Nghi vấn
Did the executioner use the guillotine?
Người hành quyết có sử dụng máy chém không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)