(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decelerated
B2

decelerated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giảm tốc làm chậm lại chậm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decelerated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã giảm tốc độ; bị làm chậm lại.

Definition (English Meaning)

Having reduced speed; slowed down.

Ví dụ Thực tế với 'Decelerated'

  • "The car decelerated as it approached the intersection."

    "Chiếc xe giảm tốc khi nó tiến gần đến giao lộ."

  • "Growth has decelerated significantly this year."

    "Tăng trưởng đã giảm tốc đáng kể trong năm nay."

  • "The spacecraft decelerated upon entering the Earth's atmosphere."

    "Tàu vũ trụ giảm tốc khi đi vào bầu khí quyển Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decelerated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accelerated(tăng tốc)
sped up(tăng tốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Decelerated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự giảm tốc độ của một vật thể đang chuyển động, một quá trình, hoặc sự phát triển. Khác với 'slow' (chậm) mang nghĩa tốc độ thấp nói chung, 'decelerated' nhấn mạnh quá trình giảm tốc từ một tốc độ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decelerated'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car's speed was decelerated as it approached the intersection.
Tốc độ của chiếc xe đã giảm khi nó tiến gần đến giao lộ.
Phủ định
Was the car's speed not decelerated before the sharp turn?
Có phải tốc độ của chiếc xe không giảm trước khi vào khúc cua gấp?
Nghi vấn
Did the train decelerate before entering the station?
Tàu có giảm tốc độ trước khi vào ga không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car had been decelerating gradually before it came to a complete stop.
Chiếc xe đã giảm tốc độ từ từ trước khi dừng hẳn.
Phủ định
The economy hadn't been decelerating as quickly as the analysts had predicted.
Nền kinh tế đã không giảm tốc nhanh như các nhà phân tích đã dự đoán.
Nghi vấn
Had the train been decelerating when the accident occurred?
Có phải tàu đã giảm tốc độ khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)