(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accelerated
B2

accelerated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cấp tốc tăng tốc nhanh chóng đẩy nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã xảy ra hoặc được thực hiện nhanh hơn bình thường hoặc dự kiến.

Definition (English Meaning)

Having happened or been done more quickly than usual or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Accelerated'

  • "The company experienced accelerated growth after the new marketing campaign."

    "Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng sau chiến dịch marketing mới."

  • "The car accelerated to pass the truck."

    "Chiếc xe tăng tốc để vượt qua xe tải."

  • "The company has an accelerated training program for new employees."

    "Công ty có một chương trình đào tạo cấp tốc cho nhân viên mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

velocity(vận tốc) momentum(động lực)
pace(tốc độ, nhịp độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Accelerated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accelerated' thường dùng để mô tả quá trình, sự phát triển hoặc tốc độ được tăng nhanh hơn so với thông thường. Nó ngụ ý một sự thay đổi chủ động để tăng tốc độ hoặc tiến độ. So sánh với 'fast', 'quick', 'rapid', trong đó 'accelerated' nhấn mạnh sự tăng tốc độ, còn các từ kia chỉ tốc độ cao nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'Accelerated by' mô tả yếu tố gây ra sự tăng tốc (ví dụ: 'Growth accelerated by new technology'). 'Accelerated in' mô tả lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự tăng tốc xảy ra (ví dụ: 'Progress accelerated in the field of medicine').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerated'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To accelerate the process, we need more resources.
Để đẩy nhanh quá trình, chúng ta cần thêm nguồn lực.
Phủ định
It's important not to accelerate the training program too quickly, or the trainees may not absorb the information effectively.
Điều quan trọng là không nên đẩy nhanh chương trình đào tạo quá nhanh, nếu không học viên có thể không tiếp thu thông tin một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Why do you want to accelerate the project's timeline?
Tại sao bạn muốn đẩy nhanh tiến độ dự án?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project's deadline was accelerated due to the client's request.
Thời hạn của dự án đã được đẩy nhanh do yêu cầu của khách hàng.
Phủ định
The car's speed was not accelerated, as the driver maintained a constant pace.
Tốc độ của xe không được tăng tốc, vì người lái xe duy trì tốc độ ổn định.
Nghi vấn
Was the development process accelerated to meet the market demand?
Liệu quá trình phát triển có được tăng tốc để đáp ứng nhu cầu thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)