(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retarded
B2

retarded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chậm phát triển kém trí ngu đần (khiếm nhã) bị trì trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retarded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiếm nhã. Chậm hoặc hạn chế trong sự phát triển trí tuệ; đặc trưng bởi sự chậm phát triển trí tuệ.

Definition (English Meaning)

Offensive. Slow or limited in mental development; characterized by mental retardation.

Ví dụ Thực tế với 'Retarded'

  • "Using the word 'retarded' to describe someone is highly offensive."

    "Sử dụng từ 'retarded' để mô tả ai đó là rất xúc phạm."

  • "His emotional development was retarded."

    "Sự phát triển cảm xúc của anh ấy bị trì hoãn."

  • "Please do not use 'retarded' as a derogatory term."

    "Xin đừng sử dụng 'retarded' như một thuật ngữ miệt thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retarded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: retarded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mentally disabled(khuyết tật trí tuệ)
developmentally delayed(chậm phát triển)
delayed(bị trì hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Retarded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retarded' từng được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng chậm phát triển trí tuệ. Tuy nhiên, ngày nay nó bị coi là một từ xúc phạm và phân biệt đối xử khi được sử dụng để mô tả người khác, đặc biệt là khi dùng như một lời lăng mạ. Cần tránh sử dụng từ này trong hầu hết các ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retarded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)