retarded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retarded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khiếm nhã. Chậm hoặc hạn chế trong sự phát triển trí tuệ; đặc trưng bởi sự chậm phát triển trí tuệ.
Definition (English Meaning)
Offensive. Slow or limited in mental development; characterized by mental retardation.
Ví dụ Thực tế với 'Retarded'
-
"Using the word 'retarded' to describe someone is highly offensive."
"Sử dụng từ 'retarded' để mô tả ai đó là rất xúc phạm."
-
"His emotional development was retarded."
"Sự phát triển cảm xúc của anh ấy bị trì hoãn."
-
"Please do not use 'retarded' as a derogatory term."
"Xin đừng sử dụng 'retarded' như một thuật ngữ miệt thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retarded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: retarded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retarded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'retarded' từng được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng chậm phát triển trí tuệ. Tuy nhiên, ngày nay nó bị coi là một từ xúc phạm và phân biệt đối xử khi được sử dụng để mô tả người khác, đặc biệt là khi dùng như một lời lăng mạ. Cần tránh sử dụng từ này trong hầu hết các ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retarded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.