decelerator
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decelerator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết bị hoặc cơ chế để giảm tốc độ; thứ gì đó làm chậm lại hoặc giảm tốc độ của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A device or mechanism for reducing speed; something that slows down or reduces the rate of something.
Ví dụ Thực tế với 'Decelerator'
-
"The car's decelerator malfunctioned, causing a near accident."
"Bộ giảm tốc của xe hơi bị trục trặc, gây ra một vụ tai nạn suýt xảy ra."
-
"This new decelerator design will significantly improve the safety of our vehicles."
"Thiết kế bộ giảm tốc mới này sẽ cải thiện đáng kể sự an toàn của xe chúng ta."
-
"The engineers are testing the decelerator's effectiveness in emergency situations."
"Các kỹ sư đang kiểm tra hiệu quả của bộ giảm tốc trong các tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decelerator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decelerator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decelerator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decelerator thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí để chỉ một bộ phận hoặc hệ thống được thiết kế để giảm tốc độ của một vật thể hoặc quá trình. Nó có thể đề cập đến một thiết bị phanh, một hệ thống giảm tốc trong ô tô hoặc bất kỳ cơ chế nào khác được sử dụng để làm chậm hoặc kiểm soát tốc độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Decelerator of' được sử dụng để chỉ đối tượng mà decelerator tác động lên (ví dụ: 'decelerator of a vehicle'). 'Decelerator for' được dùng để chỉ mục đích của decelerator (ví dụ: 'decelerator for preventing accidents').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decelerator'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car has a faulty decelerator, the driver will likely have an accident.
|
Nếu xe có bộ giảm tốc bị lỗi, người lái xe có thể sẽ gặp tai nạn. |
| Phủ định |
If the decelerator is not properly maintained, the car won't stop in time.
|
Nếu bộ giảm tốc không được bảo trì đúng cách, xe sẽ không dừng kịp thời. |
| Nghi vấn |
Will the machine function correctly if the decelerator is damaged?
|
Máy móc có hoạt động chính xác không nếu bộ giảm tốc bị hỏng? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time self-driving cars are commonplace, engineers will have perfected the decelerator technology.
|
Vào thời điểm xe tự lái trở nên phổ biến, các kỹ sư sẽ hoàn thiện công nghệ giảm tốc. |
| Phủ định |
The train will not have needed its decelerator as the track will have been clear ahead.
|
Tàu hỏa sẽ không cần đến bộ phận giảm tốc vì đường ray phía trước đã được thông quang. |
| Nghi vấn |
Will the new braking system have incorporated a more efficient decelerator by next year?
|
Liệu hệ thống phanh mới có tích hợp một bộ phận giảm tốc hiệu quả hơn vào năm tới không? |