speed reducer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speed reducer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị cơ khí được sử dụng để giảm tốc độ đầu ra của động cơ hoặc máy trong khi tăng mô-men xoắn.
Definition (English Meaning)
A mechanical device used to reduce the output speed of a motor or engine while increasing torque.
Ví dụ Thực tế với 'Speed reducer'
-
"The speed reducer allowed the motor to drive the heavy conveyor belt at a manageable speed."
"Bộ giảm tốc cho phép động cơ kéo băng tải nặng ở tốc độ có thể điều khiển được."
-
"A speed reducer is essential for applications requiring high torque at low speeds."
"Bộ giảm tốc là cần thiết cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp."
-
"The engineer selected a specific speed reducer to match the motor's power output to the machine's requirements."
"Kỹ sư đã chọn một bộ giảm tốc cụ thể để khớp công suất đầu ra của động cơ với các yêu cầu của máy móc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speed reducer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speed reducer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speed reducer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Speed reducer là một thuật ngữ chung để chỉ các thiết bị làm giảm tốc độ. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động công nghiệp nơi cần điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn. Khác với 'gearbox' (hộp số) thường chỉ một hệ thống bánh răng kín, 'speed reducer' có thể bao gồm nhiều loại cơ cấu khác nhau để giảm tốc độ, như bộ truyền đai, bộ truyền xích, hoặc thậm chí là các hệ thống thủy lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (trong) được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò của speed reducer trong một hệ thống: 'the speed reducer in a conveyor belt'. 'for' (cho) được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của speed reducer: 'a speed reducer for heavy machinery'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speed reducer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.