retarder
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retarder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật hoặc chất làm chậm trễ hoặc làm chậm một quá trình nào đó, đặc biệt là một chất làm chậm phản ứng hóa học hoặc quá trình đông cứng của bê tông.
Definition (English Meaning)
A thing that delays or slows something, especially a substance that slows a chemical reaction or the setting of concrete.
Ví dụ Thực tế với 'Retarder'
-
"A chemical retarder is used to slow down the curing process of the resin."
"Một chất làm chậm hóa học được sử dụng để làm chậm quá trình đóng rắn của nhựa."
-
"The fire retarder significantly slowed the spread of the flames."
"Chất chống cháy đã làm chậm đáng kể sự lan rộng của ngọn lửa."
-
"A setting retarder is often added to concrete in hot weather to prevent it from setting too quickly."
"Chất làm chậm đông cứng thường được thêm vào bê tông trong thời tiết nóng để ngăn nó đông cứng quá nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retarder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retarder
- Verb: retard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retarder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Với vai trò danh từ, "retarder" thường chỉ một chất hoặc thiết bị vật lý được sử dụng để làm chậm một quá trình cụ thể. Trong hóa học, nó là chất ức chế phản ứng. Trong xây dựng, nó là chất làm chậm đông cứng bê tông. Cần phân biệt với các từ như "inhibitor" (chất ức chế nói chung) và "decelerator" (thiết bị giảm tốc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"retarder for" + [quá trình/chất liệu bị làm chậm] - dùng để chỉ mục đích sử dụng của chất làm chậm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retarder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.