federalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ trong đó các thực thể như tiểu bang hoặc tỉnh bang chia sẻ quyền lực với một chính phủ quốc gia.
Definition (English Meaning)
A system of government in which entities such as states or provinces share power with a national government.
Ví dụ Thực tế với 'Federalism'
-
"The debate over federalism continues to shape American politics."
"Cuộc tranh luận về chủ nghĩa liên bang tiếp tục định hình nền chính trị Mỹ."
-
"Canada's federalism allows provinces to have significant control over education."
"Chủ nghĩa liên bang của Canada cho phép các tỉnh bang có quyền kiểm soát đáng kể đối với giáo dục."
-
"The European Union is an example of supranational federalism."
"Liên minh châu Âu là một ví dụ về chủ nghĩa liên bang siêu quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Federalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: federalism
- Adjective: federalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Federalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Federalism là một hệ thống chính trị phức tạp, khác với hệ thống tập quyền (centralism) nơi chính quyền trung ương nắm giữ hầu hết quyền lực. Federalism cũng khác với liên minh (confederation), nơi các tiểu bang hoặc tỉnh bang giữ quyền lực tối cao và chính phủ trung ương chỉ có những quyền hạn hạn chế được giao bởi các thành viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Federalism *in* a country đề cập đến việc thực hành chủ nghĩa liên bang trong một quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'Federalism in the United States has evolved significantly since its founding.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Federalism'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country embraces federalism, power is typically divided between a central authority and regional entities.
|
Nếu một quốc gia chấp nhận chủ nghĩa liên bang, quyền lực thường được chia giữa chính quyền trung ương và các thực thể khu vực. |
| Phủ định |
If the constitution clearly defines the boundaries, federalism does not typically lead to constant disputes over jurisdiction.
|
Nếu hiến pháp xác định rõ ràng ranh giới, chủ nghĩa liên bang thường không dẫn đến tranh chấp liên tục về thẩm quyền. |
| Nghi vấn |
If the states have significant autonomy, does federalism encourage diverse policy experimentation?
|
Nếu các bang có quyền tự trị đáng kể, liệu chủ nghĩa liên bang có khuyến khích thử nghiệm chính sách đa dạng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The United States constitution describes federalism.
|
Hiến pháp Hoa Kỳ mô tả chủ nghĩa liên bang. |
| Phủ định |
Not only does federalism divide power between national and state governments, but also it protects individual liberties.
|
Chủ nghĩa liên bang không chỉ phân chia quyền lực giữa chính phủ quốc gia và chính quyền các bang, mà còn bảo vệ các quyền tự do cá nhân. |
| Nghi vấn |
Should federalist principles be abandoned, would local autonomy be preserved?
|
Nếu các nguyên tắc liên bang bị từ bỏ, thì quyền tự chủ địa phương có được bảo tồn không? |