decidedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decidedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng và dứt khoát; chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa.
Definition (English Meaning)
In a clear and definite way; undoubtedly.
Ví dụ Thực tế với 'Decidedly'
-
"The weather is decidedly warmer today."
"Thời tiết hôm nay ấm hơn một cách rõ rệt."
-
"The outcome of the election was decidedly in their favor."
"Kết quả của cuộc bầu cử rõ ràng là có lợi cho họ."
-
"He was decidedly unimpressed by her performance."
"Anh ấy rõ ràng là không mấy ấn tượng với màn trình diễn của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decidedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: decidedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decidedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ chắc chắn, quả quyết, thể hiện một quan điểm hoặc kết quả không thể chối cãi. Thường dùng để nhấn mạnh một điều gì đó. Khác với 'definitely' ở chỗ 'decidedly' mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn về sự rõ ràng của quyết định hoặc kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decidedly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After considering all options, she decidedly chose traveling by train to enjoy the scenery.
|
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, cô ấy đã quyết định chọn đi tàu để ngắm cảnh. |
| Phủ định |
He avoided decidedly ignoring her request for help, knowing it wasn't the right thing to do.
|
Anh ấy tránh việc phớt lờ yêu cầu giúp đỡ của cô ấy một cách rõ ràng, vì biết rằng đó không phải là điều đúng đắn. |
| Nghi vấn |
Did you mind decidedly refusing the offer, or did you have second thoughts?
|
Bạn có ngại từ chối lời đề nghị một cách dứt khoát không, hay bạn đã suy nghĩ lại? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to leave, and she wanted decidedly to support his decision.
|
Anh ấy quyết định rời đi, và cô ấy muốn dứt khoát ủng hộ quyết định của anh ấy. |
| Phủ định |
She chose not decidedly to disagree with his proposal, hoping for a compromise.
|
Cô ấy đã chọn không phản đối dứt khoát đề xuất của anh ấy, hy vọng vào một sự thỏa hiệp. |
| Nghi vấn |
Why did he appear so decidedly to avoid eye contact?
|
Tại sao anh ấy lại tỏ ra dứt khoát tránh giao tiếp bằng mắt như vậy? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She decidedly refused the offer.
|
Cô ấy dứt khoát từ chối lời đề nghị. |
| Phủ định |
He did not decidedly agree with the proposal.
|
Anh ấy đã không hoàn toàn đồng ý với đề xuất. |
| Nghi vấn |
Did she decidedly say yes to the dress?
|
Cô ấy có dứt khoát nói có với chiếc váy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is decidedly going to refuse their offer.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ từ chối lời đề nghị của họ. |
| Phủ định |
They are not going to decidedly change their plans.
|
Họ sẽ không thay đổi kế hoạch một cách dứt khoát đâu. |
| Nghi vấn |
Is he going to decidedly win the competition?
|
Liệu anh ấy có chắc chắn thắng cuộc thi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has decidedly been improving her painting skills since she started taking lessons.
|
Cô ấy đã chắc chắn cải thiện kỹ năng vẽ tranh của mình kể từ khi cô ấy bắt đầu đi học. |
| Phủ định |
They haven't decidedly been enjoying the festival despite the vibrant atmosphere.
|
Họ chắc chắn không tận hưởng lễ hội mặc dù bầu không khí sôi động. |
| Nghi vấn |
Has he decidedly been avoiding me since our argument?
|
Có phải anh ấy đã cố tình tránh mặt tôi kể từ sau cuộc tranh cãi của chúng ta không? |