deteriorate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deteriorate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên tồi tệ hơn một cách từ từ.
Definition (English Meaning)
To become progressively worse.
Ví dụ Thực tế với 'Deteriorate'
-
"His health has deteriorated rapidly since the diagnosis."
"Sức khỏe của anh ấy đã suy giảm nhanh chóng kể từ khi được chẩn đoán."
-
"The relationship between the two countries has deteriorated in recent years."
"Mối quan hệ giữa hai nước đã xấu đi trong những năm gần đây."
-
"The quality of the air in the city has been deteriorating due to pollution."
"Chất lượng không khí trong thành phố đang xấu đi do ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deteriorate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deteriorate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deteriorate' thường được dùng để chỉ sự suy giảm dần về chất lượng, tình trạng hoặc giá trị. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sức khỏe, điều kiện vật chất đến mối quan hệ hoặc tình hình kinh tế. Khác với các từ như 'worsen' (trở nên tệ hơn), 'degrade' (suy thoái), 'deteriorate' nhấn mạnh vào quá trình suy giảm chậm và liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'deteriorate into', nó chỉ sự chuyển biến sang một trạng thái tồi tệ hơn. Ví dụ: 'The discussion deteriorated into a shouting match.' (Cuộc thảo luận trở nên tồi tệ hơn và biến thành một cuộc cãi vã). Khi dùng 'deteriorate from', nó chỉ sự suy giảm từ một trạng thái ban đầu. Ví dụ: 'Her health deteriorated from the illness.' (Sức khỏe của cô ấy suy giảm do bệnh tật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deteriorate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.