decliningly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decliningly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách suy giảm; theo cách đang giảm sút hoặc suy yếu.
Definition (English Meaning)
In a declining manner; in a way that is decreasing or weakening.
Ví dụ Thực tế với 'Decliningly'
-
"The company's profits were decliningly reported each quarter."
"Lợi nhuận của công ty được báo cáo là đang suy giảm theo từng quý."
-
"Sales are behaving decliningly."
"Doanh số đang có xu hướng giảm."
-
"His health was decliningly affected by the disease."
"Sức khỏe của anh ấy bị ảnh hưởng một cách suy giảm bởi căn bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decliningly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: decliningly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decliningly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decliningly' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi tiêu cực, một sự suy giảm dần dần về số lượng, chất lượng hoặc tầm quan trọng. Nó nhấn mạnh quá trình suy yếu hoặc giảm sút đang diễn ra. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decliningly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.