(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decliningly
C1

decliningly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách suy giảm có xu hướng giảm theo chiều hướng suy yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decliningly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách suy giảm; theo cách đang giảm sút hoặc suy yếu.

Definition (English Meaning)

In a declining manner; in a way that is decreasing or weakening.

Ví dụ Thực tế với 'Decliningly'

  • "The company's profits were decliningly reported each quarter."

    "Lợi nhuận của công ty được báo cáo là đang suy giảm theo từng quý."

  • "Sales are behaving decliningly."

    "Doanh số đang có xu hướng giảm."

  • "His health was decliningly affected by the disease."

    "Sức khỏe của anh ấy bị ảnh hưởng một cách suy giảm bởi căn bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decliningly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: decliningly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increasingly(một cách tăng dần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Decliningly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decliningly' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi tiêu cực, một sự suy giảm dần dần về số lượng, chất lượng hoặc tầm quan trọng. Nó nhấn mạnh quá trình suy yếu hoặc giảm sút đang diễn ra. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decliningly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)