(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diminishingly
C1

diminishingly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

giảm dần ngày càng ít đi một cách từ từ giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diminishingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giảm dần; ngày càng ít đi; đến một mức độ giảm dần.

Definition (English Meaning)

In a diminishing manner; decreasingly; to a gradually lessening degree.

Ví dụ Thực tế với 'Diminishingly'

  • "The number of students attending the lecture diminished diminishingly each week."

    "Số lượng sinh viên tham dự bài giảng giảm dần qua từng tuần."

  • "Support for the policy diminished diminishingly over time."

    "Sự ủng hộ cho chính sách này giảm dần theo thời gian."

  • "The effect of the drug diminished diminishingly after several hours."

    "Hiệu quả của thuốc giảm dần sau vài giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diminishingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: diminishingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increasingly(một cách tăng dần)
exponentially(theo cấp số nhân)

Từ liên quan (Related Words)

decline(sự suy giảm)
reduction(sự giảm bớt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diminishingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'diminishingly' diễn tả sự thay đổi về số lượng, kích thước, tầm quan trọng, hoặc mức độ một cách dần dần và liên tục theo hướng giảm. Nó thường được dùng để nhấn mạnh quá trình suy giảm diễn ra từ từ thay vì đột ngột. So với các trạng từ như 'slightly' (hơi, một chút), 'diminishingly' thể hiện sự suy giảm rõ rệt và có tính chất liên tục hơn. So với 'rapidly' (nhanh chóng) hay 'suddenly' (đột ngột), 'diminishingly' hoàn toàn trái ngược, nhấn mạnh sự chậm rãi của quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diminishingly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everything is diminishingly important compared to their safety.
Mọi thứ đều trở nên kém quan trọng hơn so với sự an toàn của họ.
Phủ định
Nothing is diminishingly affected by his decision.
Không điều gì bị ảnh hưởng một cách giảm dần bởi quyết định của anh ấy.
Nghi vấn
Is anything diminishingly affected by our actions?
Có điều gì bị ảnh hưởng một cách giảm dần bởi hành động của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)