(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waningly
C2

waningly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách suy yếu dần một cách lụi tàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waningly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cho thấy sự giảm sút về sức mạnh, cường độ hoặc số lượng; mờ dần; suy giảm.

Definition (English Meaning)

In a manner that indicates decreasing in strength, intensity, or quantity; fadingly; diminishingly.

Ví dụ Thực tế với 'Waningly'

  • "The fire burned waningly until only embers remained."

    "Ngọn lửa cháy lụi dần cho đến khi chỉ còn lại những tàn tro."

  • "His influence waned waningly over the years."

    "Ảnh hưởng của anh ấy suy giảm dần qua nhiều năm."

  • "The music played waningly, finally fading into silence."

    "Bản nhạc chơi nhỏ dần, cuối cùng chìm vào im lặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waningly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fadingly(một cách mờ dần)
decreasingly(một cách giảm dần)
diminishingly(một cách suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

increasingly(một cách tăng dần)
growingly(một cách phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

ebbingly(một cách rút đi (như thủy triều))
decliningly(một cách suy tàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Waningly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'waningly' diễn tả hành động hoặc trạng thái đang dần suy yếu hoặc biến mất. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có tính chất suy giảm từ từ, không đột ngột. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'fadingly' nằm ở chỗ 'waningly' thường mang ý nghĩa về sự suy yếu dần của một cái gì đó vốn đã từng mạnh mẽ hoặc nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waningly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)