(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decontaminating
C1

decontaminating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

khử nhiễm tẩy uế làm sạch chất ô nhiễm loại bỏ chất độc hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decontaminating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

Removing contaminants from something.

Ví dụ Thực tế với 'Decontaminating'

  • "The team is decontaminating the area after the chemical spill."

    "Đội đang khử nhiễm khu vực sau vụ tràn hóa chất."

  • "The firefighters were decontaminating their suits after battling the blaze."

    "Các lính cứu hỏa đang khử nhiễm bộ đồ của họ sau khi chiến đấu với đám cháy."

  • "The hospital staff is carefully decontaminating all surfaces in the operating room."

    "Nhân viên bệnh viện đang cẩn thận khử nhiễm tất cả các bề mặt trong phòng mổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decontaminating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sterilizing(khử trùng)
purifying(làm sạch, tinh khiết)
sanitizing(vệ sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

contaminating(gây ô nhiễm)
polluting(làm ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

radiation(phóng xạ)
bacteria(vi khuẩn)
virus(vi rút)
toxins(độc tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học môi trường Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Decontaminating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng hiện tại tiếp diễn hoặc dạng danh động từ của động từ "decontaminate". Thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc hành động đang diễn ra. Sự khác biệt với các từ như "clean" (làm sạch) là "decontaminate" nhấn mạnh vào việc loại bỏ các chất độc hại, vi khuẩn, phóng xạ, hoặc các chất gây ô nhiễm khác, trong khi "clean" chỉ đơn giản là loại bỏ bụi bẩn hoặc các vết bẩn thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

"Decontaminating from" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của chất ô nhiễm. Ví dụ: decontaminating from radiation. "Decontaminating with" chỉ phương pháp hoặc chất được sử dụng để loại bỏ ô nhiễm. Ví dụ: decontaminating with bleach.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decontaminating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)