decontextualize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decontextualize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tách một cái gì đó ra khỏi ngữ cảnh của nó.
Definition (English Meaning)
To remove something from its context.
Ví dụ Thực tế với 'Decontextualize'
-
"The quote was decontextualized and used to mislead the public."
"Câu trích dẫn đã bị tách khỏi ngữ cảnh và sử dụng để đánh lừa công chúng."
-
"The news report decontextualized the politician's statement, making him appear to support the opposite position."
"Bản tin đã tách tuyên bố của chính trị gia khỏi ngữ cảnh, khiến ông ta có vẻ ủng hộ một quan điểm trái ngược."
-
"By decontextualizing the data, the researcher drew inaccurate conclusions."
"Bằng cách tách dữ liệu khỏi ngữ cảnh, nhà nghiên cứu đã đưa ra những kết luận không chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decontextualize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decontextualize
- Adjective: decontextualized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decontextualize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả việc loại bỏ thông tin khỏi môi trường xung quanh hoặc nguồn gốc của nó. Điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc sai lệch ý nghĩa ban đầu. Ví dụ, trích dẫn một câu nói mà không đề cập đến nguồn gốc hoặc tình huống có thể làm thay đổi ý nghĩa của nó. 'Decontextualize' nhấn mạnh hành động chủ động loại bỏ ngữ cảnh, thường mang hàm ý tiêu cực về sự bóp méo hoặc đơn giản hóa quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'from', nó biểu thị cái gì (đối tượng) bị tách ra khỏi cái gì (ngữ cảnh). Ví dụ: 'decontextualize information from its source'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decontextualize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.