(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decontextualize
C1

decontextualize

verb

Nghĩa tiếng Việt

tách khỏi ngữ cảnh loại bỏ ngữ cảnh bóp méo ngữ cảnh làm sai lệch ngữ cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decontextualize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tách một cái gì đó ra khỏi ngữ cảnh của nó.

Definition (English Meaning)

To remove something from its context.

Ví dụ Thực tế với 'Decontextualize'

  • "The quote was decontextualized and used to mislead the public."

    "Câu trích dẫn đã bị tách khỏi ngữ cảnh và sử dụng để đánh lừa công chúng."

  • "The news report decontextualized the politician's statement, making him appear to support the opposite position."

    "Bản tin đã tách tuyên bố của chính trị gia khỏi ngữ cảnh, khiến ông ta có vẻ ủng hộ một quan điểm trái ngược."

  • "By decontextualizing the data, the researcher drew inaccurate conclusions."

    "Bằng cách tách dữ liệu khỏi ngữ cảnh, nhà nghiên cứu đã đưa ra những kết luận không chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decontextualize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

isolate(cô lập, tách biệt)
abstract(trừu tượng hóa)
detach(gỡ ra, tháo rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Decontextualize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả việc loại bỏ thông tin khỏi môi trường xung quanh hoặc nguồn gốc của nó. Điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc sai lệch ý nghĩa ban đầu. Ví dụ, trích dẫn một câu nói mà không đề cập đến nguồn gốc hoặc tình huống có thể làm thay đổi ý nghĩa của nó. 'Decontextualize' nhấn mạnh hành động chủ động loại bỏ ngữ cảnh, thường mang hàm ý tiêu cực về sự bóp méo hoặc đơn giản hóa quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng giới từ 'from', nó biểu thị cái gì (đối tượng) bị tách ra khỏi cái gì (ngữ cảnh). Ví dụ: 'decontextualize information from its source'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decontextualize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)