decontextualized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decontextualized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tách khỏi ngữ cảnh; được xem xét hoặc trình bày mà không tính đến các hoàn cảnh xung quanh.
Definition (English Meaning)
Removed from its context; considered or presented without taking its surrounding circumstances into account.
Ví dụ Thực tế với 'Decontextualized'
-
"The quote was decontextualized and used to attack the politician."
"Câu trích dẫn đã bị tách khỏi ngữ cảnh và được sử dụng để tấn công chính trị gia."
-
"Decontextualized learning materials can be difficult for students to understand."
"Tài liệu học tập bị tách khỏi ngữ cảnh có thể gây khó khăn cho học sinh trong việc hiểu."
-
"The artist's work explored decontextualized images and their impact on meaning."
"Tác phẩm của nghệ sĩ khám phá những hình ảnh bị tách khỏi ngữ cảnh và tác động của chúng đến ý nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decontextualized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decontextualize
- Adjective: decontextualized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decontextualized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ việc thông tin, ý tưởng hoặc một hành động nào đó bị hiểu sai hoặc mất đi ý nghĩa ban đầu khi bị tách rời khỏi bối cảnh gốc của nó. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc xem xét ngữ cảnh để hiểu đầy đủ và chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decontextualized'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the data was decontextualized before presentation made the findings unreliable.
|
Việc dữ liệu bị tách khỏi ngữ cảnh trước khi trình bày khiến các phát hiện không đáng tin cậy. |
| Phủ định |
What the author didn't understand was that his arguments were decontextualized and therefore weak.
|
Điều mà tác giả không hiểu là những lập luận của ông đã bị tách khỏi ngữ cảnh và do đó yếu. |
| Nghi vấn |
Whether the study decontextualized participants' responses is a key question for ethical review.
|
Liệu nghiên cứu có tách rời phản hồi của người tham gia khỏi ngữ cảnh hay không là một câu hỏi quan trọng đối với việc đánh giá đạo đức. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If data is decontextualized, its meaning is often lost.
|
Nếu dữ liệu bị tách khỏi ngữ cảnh, ý nghĩa của nó thường bị mất. |
| Phủ định |
When information is decontextualized, it doesn't usually provide a complete picture.
|
Khi thông tin bị tách khỏi ngữ cảnh, nó thường không cung cấp một bức tranh đầy đủ. |
| Nghi vấn |
If a quote is decontextualized, is its original intent preserved?
|
Nếu một trích dẫn bị tách khỏi ngữ cảnh, ý định ban đầu của nó có được bảo tồn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The message, as presented, was decontextualized.
|
Thông điệp, như được trình bày, đã bị tách rời khỏi ngữ cảnh. |
| Phủ định |
Never have I seen information so decontextualized as in that report.
|
Chưa bao giờ tôi thấy thông tin nào bị tách rời khỏi ngữ cảnh như trong báo cáo đó. |
| Nghi vấn |
Should the data be decontextualized, will it still be useful?
|
Nếu dữ liệu bị tách rời khỏi ngữ cảnh, liệu nó vẫn còn hữu ích không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor used to decontextualize historical events in his lectures, focusing solely on isolated facts.
|
Giáo sư đã từng tách các sự kiện lịch sử ra khỏi bối cảnh trong các bài giảng của mình, chỉ tập trung vào các sự kiện riêng lẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to present decontextualized data; she always provided the full background information.
|
Cô ấy đã không từng trình bày dữ liệu bị tách khỏi ngữ cảnh; cô ấy luôn cung cấp đầy đủ thông tin cơ bản. |
| Nghi vấn |
Did they use to analyze the data in a decontextualized manner, ignoring the societal implications?
|
Có phải họ đã từng phân tích dữ liệu một cách tách rời khỏi ngữ cảnh, bỏ qua những tác động xã hội? |