(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decorative arts
B2

decorative arts

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật trang trí mỹ nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decorative arts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nghệ thuật trang trí: các loại hình nghệ thuật liên quan đến thiết kế và sản xuất các đồ vật đẹp, đồng thời có tính năng sử dụng.

Definition (English Meaning)

the arts concerned with the design and manufacture of beautiful objects that are also functional

Ví dụ Thực tế với 'Decorative arts'

  • "She has a degree in decorative arts and design."

    "Cô ấy có bằng về nghệ thuật trang trí và thiết kế."

  • "The museum has a large collection of decorative arts from the 18th century."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật trang trí từ thế kỷ 18."

  • "She specializes in decorative arts restoration."

    "Cô ấy chuyên phục hồi nghệ thuật trang trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decorative arts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decorative arts
  • Adjective: decorative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fine arts(mỹ thuật)

Từ liên quan (Related Words)

crafts(đồ thủ công)
design(thiết kế)
furniture(đồ nội thất)
ceramics(gốm sứ)
glassware(đồ thủy tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Decorative arts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "decorative arts" bao gồm một loạt các đối tượng thủ công và nghệ thuật ứng dụng. Chúng khác với 'fine arts' (mỹ thuật) như hội họa và điêu khắc, vốn chủ yếu mang tính thẩm mỹ hơn là chức năng. Tuy nhiên, ranh giới này đôi khi không rõ ràng, và một số tác phẩm có thể được coi là cả hai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decorative arts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)